Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ParaSwap
PSP / MYR
#765
RM0,1570
3.7%
0.065254 BTC
2.4%
0,00001065 ETH
0.4%
$0,03153
Phạm vi trong 24g
$0,03322
Chuyển đổi ParaSwap sang Malaysian Ringgit (PSP sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ParaSwap (PSP) sang MYR là RM0,1570.
PSP
MYR
1 PSP = RM0,1570
Cách mua PSP bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PSP
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PSP bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PSP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PSP bằng MYR!
-
Chọn ParaSwap (PSP) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PSP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PSP sang MYR
ParaSwap (PSP) hôm nay có giá trị là RM0,1570, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 3.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PSP ngày hôm nay là 1.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ParaSwap được giao dịch là RM733.812.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.6% | 1.8% | 4.4% | 13.5% | 9.9% |
Số liệu thống kê về ParaSwap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM197.135.355 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.7 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM282.544.790 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM733.812 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.255.884.560
Tổng
1.800.000.000
DAO vesting year 4
(0x51d2)
- 200.000.000
DAO vesting year 2
(0x348a)
- 200.000.000
Team Vesting
(0x65a0)
- 725
Investor vesting funds
(0x3ED7)
- 28.305.052
Team vesting funds
(0xafd1)
- 109.689.662
Investors Distributor (Temporary)
(0xa248)
- 6.119.999
Nguồn cung lưu thông ước tính
1.255.884.560
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.800.000.000
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ParaSwapcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 ParaSwap (PSP) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,1570.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu PSP?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 6.37 PSP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PSP sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của PSP bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PSP sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PSP bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ PSP so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của PSP/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PSP tính bằng MYR là RM8,74, được ghi nhận vào ngày Thg 11 15, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PSP/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ParaSwap tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của ParaSwap (PSP) đã tăng giảm lên -13,50 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, ParaSwap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ParaSwap (PSP) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ParaSwap (PSP) so với MYR giao động giữa mức cao 0,164886 RM trên Thứ hai và mức thấp 0,148013 RM trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PSP trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,01288363 RM (8.0%).
So sánh giá hàng ngày của ParaSwap (PSP) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ParaSwap (PSP) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PSP sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,156969 RM | 0,00553597 RM | 3.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,150060 RM | 0,00013089 RM | 0.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,149929 RM | 0,00191543 RM | 1.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,148013 RM | -0,01288363 RM | 8.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,160897 RM | -0,00398883 RM | 2.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,164886 RM | 0,00269152 RM | 1.7% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,162194 RM | 0,00657465 RM | 4.2% |
PSP / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ParaSwap (PSP) sang MYR là RM0,1570 cho mỗi 1 PSP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PSP lấy 0,784847 RM hoặc 50,00 RM lấy 318.53 PSP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PSP phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ParaSwap (PSP) sang MYR
PSP | MYR |
---|---|
0.01 PSP | 0.00156969 MYR |
0.1 PSP | 0.01569693 MYR |
1 PSP | 0.156969 MYR |
2 PSP | 0.313939 MYR |
5 PSP | 0.784847 MYR |
10 PSP | 1.57 MYR |
20 PSP | 3.14 MYR |
50 PSP | 7.85 MYR |
100 PSP | 15.70 MYR |
1000 PSP | 156.97 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang PSP
MYR | PSP |
---|---|
0.01 MYR | 0.063707 PSP |
0.1 MYR | 0.637067 PSP |
1 MYR | 6.37 PSP |
2 MYR | 12.74 PSP |
5 MYR | 31.85 PSP |
10 MYR | 63.71 PSP |
20 MYR | 127.41 PSP |
50 MYR | 318.53 PSP |
100 MYR | 637.07 PSP |
1000 MYR | 6370.67 PSP |