Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Parex
PRX / HUF
#2221
Ft126,89
2.8%
0.055389 BTC
0.3%
$0,3462
Phạm vi trong 24g
$0,3954
Chuyển đổi Parex sang Hungarian Forint (PRX sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Parex (PRX) sang HUF là Ft126,89.
PRX
HUF
1 PRX = Ft126,89
Cách mua PRX bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PRX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PRX bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PRX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PRX bằng HUF!
-
Chọn Parex (PRX) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PRX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PRX sang HUF
Parex (PRX) hôm nay có giá trị là Ft126,89, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 2.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PRX ngày hôm nay là 10.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Parex được giao dịch là Ft203.417.749.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 2.7% | 9.3% | 17.0% | 34.8% | 49.5% |
Số liệu thống kê về Parex
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft860.346.261 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.18 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft4.738.668.136 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft203.417.749 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.778.006
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
37.332.319 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Parexcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Parex (PRX) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft126,89.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu PRX?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.00788083 PRX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PRX sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của PRX bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PRX sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PRX bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ PRX so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của PRX/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PRX tính bằng HUF là Ft1.683,23, được ghi nhận vào ngày Thg 3 27, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PRX/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Parex tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Parex (PRX) đã tăng giảm lên -37,40 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Parex có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Parex (PRX) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Parex (PRX) so với HUF giao động giữa mức cao 149,07 Ft trên Thứ bảy và mức thấp 123,51 Ft trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PRX trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở -10,99 Ft (7.4%).
So sánh giá hàng ngày của Parex (PRX) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Parex (PRX) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PRX sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 126,89 Ft | 3,43 Ft | 2.8% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 123,51 Ft | -6,18 Ft | 4.8% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 129,69 Ft | -4,15 Ft | 3.1% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 133,84 Ft | -4,25 Ft | 3.1% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 138,09 Ft | -10,99 Ft | 7.4% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 149,07 Ft | 7,43 Ft | 5.2% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 141,64 Ft | 4,45 Ft | 3.2% |
PRX / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Parex (PRX) sang HUF là Ft126,89 cho mỗi 1 PRX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PRX lấy 634,45 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.394041 PRX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PRX phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Parex (PRX) sang HUF
PRX | HUF |
---|---|
0.01 PRX | 1.27 HUF |
0.1 PRX | 12.69 HUF |
1 PRX | 126.89 HUF |
2 PRX | 253.78 HUF |
5 PRX | 634.45 HUF |
10 PRX | 1268.90 HUF |
20 PRX | 2537.80 HUF |
50 PRX | 6344.51 HUF |
100 PRX | 12689.02 HUF |
1000 PRX | 126890 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang PRX
HUF | PRX |
---|---|
0.01 HUF | 0.00007881 PRX |
0.1 HUF | 0.00078808 PRX |
1 HUF | 0.00788083 PRX |
2 HUF | 0.01576166 PRX |
5 HUF | 0.03940414 PRX |
10 HUF | 0.078808 PRX |
20 HUF | 0.157617 PRX |
50 HUF | 0.394041 PRX |
100 HUF | 0.788083 PRX |
1000 HUF | 7.88 PRX |