Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Paribus
PBX / SAR
#1370
SR0,006089
4.3%
0.072539 BTC
5.1%
0.065181 ETH
5.5%
$0,001583
Phạm vi trong 24g
$0,001703
Chuyển đổi Paribus sang Saudi Riyal (PBX sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Paribus (PBX) sang SAR là SR0,006089.
PBX
SAR
1 PBX = SR0,006089
Cách mua PBX bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PBX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PBX bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PBX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PBX bằng SAR!
-
Chọn Paribus (PBX) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PBX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PBX sang SAR
Paribus (PBX) hôm nay có giá trị là SR0,006089, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 4.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PBX ngày hôm nay là 6.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Paribus được giao dịch là SR684.236.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 4.3% | 6.3% | 10.5% | 29.0% | 56.9% |
Số liệu thống kê về Paribus
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR43.881.782 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.78 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR56.573.701 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR684.236 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
7.199.871.886
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.282.289.336 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Paribuscó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 Paribus (PBX) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,006089.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu PBX?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 164.23 PBX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PBX sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của PBX bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PBX sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PBX bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ PBX so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của PBX/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PBX tính bằng SAR là SR0,1573, được ghi nhận vào ngày Thg 10 31, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PBX/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Paribus tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của Paribus (PBX) đã tăng giảm lên -29,00 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Paribus có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Paribus (PBX) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Paribus (PBX) so với SAR giao động giữa mức cao 0,00666100 SR trên Thứ sáu và mức thấp 0,00553837 SR trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PBX trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở 0,00093682 SR (16.4%).
So sánh giá hàng ngày của Paribus (PBX) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Paribus (PBX) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PBX sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00608919 SR | -0,00027326 SR | 4.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00632309 SR | -0,00020368 SR | 3.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00652677 SR | -0,00013422 SR | 2.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00666100 SR | 0,00093682 SR | 16.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00572418 SR | 0,00003177 SR | 0.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00569241 SR | 0,00015404 SR | 2.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00553837 SR | -0,00017956 SR | 3.1% |
PBX / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Paribus (PBX) sang SAR là SR0,006089 cho mỗi 1 PBX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PBX lấy 0,03044597 SR hoặc 50,00 SR lấy 8211.27 PBX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PBX phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Paribus (PBX) sang SAR
PBX | SAR |
---|---|
0.01 PBX | 0.00006089 SAR |
0.1 PBX | 0.00060892 SAR |
1 PBX | 0.00608919 SAR |
2 PBX | 0.01217839 SAR |
5 PBX | 0.03044597 SAR |
10 PBX | 0.060892 SAR |
20 PBX | 0.121784 SAR |
50 PBX | 0.304460 SAR |
100 PBX | 0.608919 SAR |
1000 PBX | 6.09 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang PBX
SAR | PBX |
---|---|
0.01 SAR | 1.64 PBX |
0.1 SAR | 16.42 PBX |
1 SAR | 164.23 PBX |
2 SAR | 328.45 PBX |
5 SAR | 821.13 PBX |
10 SAR | 1642.25 PBX |
20 SAR | 3284.51 PBX |
50 SAR | 8211.27 PBX |
100 SAR | 16422.54 PBX |
1000 SAR | 164225 PBX |