Tiền ảo: 14.413
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,678T $ 1.6%
Lưu lượng 24 giờ: 152,346B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PBX logo

Paribus
PBX / TWD

#1514
NT$0,04120
2.7%
0.071888 BTC 0.1%
0.063358 ETH 3.2%
$0,001219 Phạm vi trong 24g $0,001323

Chuyển đổi Paribus sang New Taiwan Dollar (PBX sang TWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Paribus (PBX) sang TWD là NT$0,04120.
PBX
TWD

1 PBX = NT$0,04120

Cách mua PBX bằng TWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch PBX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua PBX bằng TWD!

Biểu đồ PBX sang TWD

Paribus (PBX) hôm nay có giá trị là NT$0,04120, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 2.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PBX ngày hôm nay là 12.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Paribus được giao dịch là NT$9.320.374.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 2.8% 12.3% 23.7% 22.9% 43.1%
Số liệu thống kê về Paribus
Giá trị vốn hóa thị trường
NT$296.694.186
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.78
Định giá pha loãng hoàn toàn
NT$382.342.545
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NT$9.320.374
Cung lưu thông
7.202.968.425
Tổng cung
9.282.289.336
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Paribuscó trị giá là bao nhiêu TWD?

Hiện tại, giá của 1 Paribus (PBX) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0,04120.

NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu PBX?

Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 24.27 PBX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của PBX sang TWD bằng cách nào?

Tính giá của PBX bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PBX sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PBX bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ PBX so với TWD.

Trước đây giá cao nhất của PBX/TWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 PBX tính bằng TWD là NT$1,17, được ghi nhận vào ngày Thg 10 31, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PBX/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Paribus tính bằng TWD?

Trong tháng qua, giá của Paribus (PBX) đã tăng giảm lên -23,50 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, Paribus có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 7,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Paribus (PBX) so với TWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Paribus (PBX) so với TWD giao động giữa mức cao 0,051020 NT$ trên Thứ bảy và mức thấp 0,04120276 NT$ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PBX trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,00406735 NT$ (8.7%).

So sánh giá hàng ngày của Paribus (PBX) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PBX sang TWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 24, 2024 Thứ sáu 0,04120276 NT$ -0,00113244 NT$ 2.7%
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,04161408 NT$ -0,00101506 NT$ 2.4%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,04262915 NT$ -0,00218312 NT$ 4.9%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,04481227 NT$ -0,00055140 NT$ 1.2%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,04536367 NT$ -0,00220969 NT$ 4.6%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,04757336 NT$ -0,00344699 NT$ 6.8%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,051020 NT$ 0,00406735 NT$ 8.7%

PBX / TWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Paribus (PBX) sang TWD là NT$0,04120 cho mỗi 1 PBX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PBX lấy 0,206014 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 1213.51 PBX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PBX phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Paribus (PBX) sang TWD

PBX TWD
0.01 PBX 0.00041203 TWD
0.1 PBX 0.00412028 TWD
1 PBX 0.04120276 TWD
2 PBX 0.082406 TWD
5 PBX 0.206014 TWD
10 PBX 0.412028 TWD
20 PBX 0.824055 TWD
50 PBX 2.06 TWD
100 PBX 4.12 TWD
1000 PBX 41.20 TWD

Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang PBX

TWD PBX
0.01 TWD 0.242702 PBX
0.1 TWD 2.43 PBX
1 TWD 24.27 PBX
2 TWD 48.54 PBX
5 TWD 121.35 PBX
10 TWD 242.70 PBX
20 TWD 485.40 PBX
50 TWD 1213.51 PBX
100 TWD 2427.02 PBX
1000 TWD 24270 PBX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng