Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PAWSWAP
PAW / IDR
#1645
Rp0,0002492
0.8%
0.0122539 BTC
0.1%
0.0115298 ETH
0.2%
$0.071533
Phạm vi trong 24g
$0.071558
Chuyển đổi PAWSWAP sang Indonesian Rupiah (PAW sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PAWSWAP (PAW) sang IDR là Rp0,0002492.
PAW
IDR
1 PAW = Rp0,0002492
Cách mua PAW bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PAW
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PAW bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PAW.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PAW bằng IDR!
-
Chọn PAWSWAP (PAW) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PAW, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PAW sang IDR
PAWSWAP (PAW) hôm nay có giá trị là Rp0,0002492, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PAW ngày hôm nay là 3.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PAWSWAP được giao dịch là Rp9.789.816.425.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.8% | 3.7% | 4.7% | 9.4% | 18.1% |
Số liệu thống kê về PAWSWAP
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp105.558.584.518 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.42 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp249.201.448.934 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp9.789.816.425 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
423.535.886.224.597
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.878.475.110.244 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PAWSWAPcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 PAWSWAP (PAW) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp0,0002492.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu PAW?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 4012.72 PAW.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PAW sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của PAW bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PAW sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PAW bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ PAW so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của PAW/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PAW tính bằng IDR là Rp0,001519, được ghi nhận vào ngày Thg 3 03, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PAW/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PAWSWAP tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của PAWSWAP (PAW) đã tăng giảm lên -9,80 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, PAWSWAP có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PAWSWAP (PAW) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PAWSWAP (PAW) so với IDR giao động giữa mức cao 0,00026188 Rp trên Thứ hai và mức thấp 0,00023062 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PAW trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,00002720 Rp (11.8%).
So sánh giá hàng ngày của PAWSWAP (PAW) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PAWSWAP (PAW) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PAW sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00024921 Rp | 0,00000202 Rp | 0.8% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00024736 Rp | -0,00001045 Rp | 4.1% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00025781 Rp | 0,00002720 Rp | 11.8% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00023062 Rp | -0,00001776 Rp | 7.1% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00024837 Rp | -0,00000570 Rp | 2.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00025408 Rp | -0,00000780 Rp | 3.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00026188 Rp | 0,00000163 Rp | 0.6% |
PAW / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PAWSWAP (PAW) sang IDR là Rp0,0002492 cho mỗi 1 PAW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PAW lấy 0,00124604 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 200636 PAW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PAW phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PAWSWAP (PAW) sang IDR
PAW | IDR |
---|---|
0.01 PAW | 0.00000249 IDR |
0.1 PAW | 0.00002492 IDR |
1 PAW | 0.00024921 IDR |
2 PAW | 0.00049841 IDR |
5 PAW | 0.00124604 IDR |
10 PAW | 0.00249207 IDR |
20 PAW | 0.00498415 IDR |
50 PAW | 0.01246037 IDR |
100 PAW | 0.02492073 IDR |
1000 PAW | 0.249207 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang PAW
IDR | PAW |
---|---|
0.01 IDR | 40.13 PAW |
0.1 IDR | 401.27 PAW |
1 IDR | 4012.72 PAW |
2 IDR | 8025.45 PAW |
5 IDR | 20064 PAW |
10 IDR | 40127 PAW |
20 IDR | 80254 PAW |
50 IDR | 200636 PAW |
100 IDR | 401272 PAW |
1000 IDR | 4012723 PAW |