Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Pax Dollar
USDP / NGN
#359
₦1.425,84
0.5%
0,00001643 BTC
3.1%
0,0003428 ETH
3.6%
$0,9911
Phạm vi trong 24g
$1,01
Chuyển đổi Pax Dollar sang Nigerian Naira (USDP sang NGN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pax Dollar (USDP) sang NGN là ₦1.425,84.
USDP
NGN
1 USDP = ₦1.425,84
Cách mua USDP bằng NGN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch USDP
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua USDP bằng NGN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NGN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua USDP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NGN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua USDP bằng NGN!
-
Chọn Pax Dollar (USDP) và nhập số tiền bằng NGN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được USDP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ USDP sang NGN
Pax Dollar (USDP) hôm nay có giá trị là ₦1.425,84, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của USDP ngày hôm nay là 14.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Pax Dollar được giao dịch là ₦12.243.180.043.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.1% | 0.5% | 0.4% | 0.0% | 0.1% |
Số liệu thống kê về Pax Dollar
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₦204.265.742.352 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₦204.265.742.352 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₦12.243.180.043 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
143.253.495 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
143.253.495 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Pax Dollarcó trị giá là bao nhiêu NGN?
- Hiện tại, giá của 1 Pax Dollar (USDP) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦1.425,84.
-
₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu USDP?
- Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.00070134 USDP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của USDP sang NGN bằng cách nào?
- Tính giá của USDP bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi USDP sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của USDP bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ USDP so với NGN.
-
Trước đây giá cao nhất của USDP/NGN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 USDP tính bằng NGN là ₦1.648,65, được ghi nhận vào ngày Thg 4 16, 2024 (25 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 USDP/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Pax Dollar tính bằng NGN?
- Trong tháng qua, giá của Pax Dollar (USDP) đã tăng tăng lên 12,80 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, Pax Dollar có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Pax Dollar (USDP) so với NGN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Pax Dollar (USDP) so với NGN giao động giữa mức cao 1.425,84 ₦ trên Thứ bảy và mức thấp 1.235,67 ₦ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của USDP trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 151,26 ₦ (12.2%).
So sánh giá hàng ngày của Pax Dollar (USDP) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Pax Dollar (USDP) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 USDP sang NGN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 1.425,84 ₦ | 6,61 ₦ | 0.5% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 1.414,32 ₦ | 4,85 ₦ | 0.3% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 1.409,47 ₦ | 22,54 ₦ | 1.6% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 1.386,93 ₦ | 151,26 ₦ | 12.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 1.235,67 ₦ | -1,65 ₦ | 0.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 1.237,32 ₦ | 0,626888 ₦ | 0.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 1.236,70 ₦ | -1,78 ₦ | 0.1% |
USDP / NGN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Pax Dollar (USDP) sang NGN là ₦1.425,84 cho mỗi 1 USDP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 USDP lấy 7.129,22 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 0.03506695 USDP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch USDP phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Pax Dollar (USDP) sang NGN
USDP | NGN |
---|---|
0.01 USDP | 14.26 NGN |
0.1 USDP | 142.58 NGN |
1 USDP | 1425.84 NGN |
2 USDP | 2851.69 NGN |
5 USDP | 7129.22 NGN |
10 USDP | 14258.44 NGN |
20 USDP | 28517 NGN |
50 USDP | 71292 NGN |
100 USDP | 142584 NGN |
1000 USDP | 1425844 NGN |
Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang USDP
NGN | USDP |
---|---|
0.01 NGN | 0.00000701 USDP |
0.1 NGN | 0.00007013 USDP |
1 NGN | 0.00070134 USDP |
2 NGN | 0.00140268 USDP |
5 NGN | 0.00350670 USDP |
10 NGN | 0.00701339 USDP |
20 NGN | 0.01402678 USDP |
50 NGN | 0.03506695 USDP |
100 NGN | 0.070134 USDP |
1000 NGN | 0.701339 USDP |