Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PAX Gold
PAXG / NGN
#178
₦3.508.699
0.2%
0,03563 BTC
0.4%
0,7647 ETH
1.3%
$2.382,42
Phạm vi trong 24g
$2.395,71
Chuyển đổi PAX Gold sang Nigerian Naira (PAXG sang NGN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PAX Gold (PAXG) sang NGN là ₦3.508.699.
PAXG
NGN
1 PAXG = ₦3.508.699
Cách mua PAXG bằng NGN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PAXG
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PAXG bằng NGN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NGN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PAXG.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NGN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PAXG bằng NGN!
-
Chọn PAX Gold (PAXG) và nhập số tiền bằng NGN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PAXG, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PAXG sang NGN
PAX Gold (PAXG) hôm nay có giá trị là ₦3.508.699, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PAXG ngày hôm nay là 5.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PAX Gold được giao dịch là ₦5.831.691.506.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.2% | 2.2% | 4.4% | 0.4% | 20.7% |
Số liệu thống kê về PAX Gold
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₦646.209.593.928 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₦646.209.593.928 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₦5.831.691.506 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
184.238 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
184.238 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PAX Goldcó trị giá là bao nhiêu NGN?
- Hiện tại, giá của 1 PAX Gold (PAXG) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦3.508.699.
-
₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu PAXG?
- Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000285006 PAXG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PAXG sang NGN bằng cách nào?
- Tính giá của PAXG bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PAXG sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PAXG bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ PAXG so với NGN.
-
Trước đây giá cao nhất của PAXG/NGN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PAXG tính bằng NGN là ₦3.616.452, được ghi nhận vào ngày Thg 4 13, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PAXG/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PAX Gold tính bằng NGN?
- Trong tháng qua, giá của PAX Gold (PAXG) đã tăng tăng lên 12,90 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, PAX Gold có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PAX Gold (PAXG) so với NGN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PAX Gold (PAXG) so với NGN giao động giữa mức cao 3.598.188 ₦ trên Thứ năm và mức thấp 3.331.460 ₦ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PAXG trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 140.860 ₦ (4.1%).
So sánh giá hàng ngày của PAX Gold (PAXG) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PAX Gold (PAXG) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PAXG sang NGN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 3.508.699 ₦ | -7.767,12 ₦ | 0.2% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 3.574.772 ₦ | -23.417 ₦ | 0.7% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 3.598.188 ₦ | 140.860 ₦ | 4.1% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 3.457.329 ₦ | 68.109 ₦ | 2.0% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 3.389.219 ₦ | -43.698 ₦ | 1.3% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 3.432.918 ₦ | 101.458 ₦ | 3.0% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 3.331.460 ₦ | 9.601,69 ₦ | 0.3% |
PAXG / NGN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PAX Gold (PAXG) sang NGN là ₦3.508.699 cho mỗi 1 PAXG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PAXG lấy 17.543.494 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 0.00001425 PAXG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PAXG phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PAX Gold (PAXG) sang NGN
PAXG | NGN |
---|---|
0.01 PAXG | 35087 NGN |
0.1 PAXG | 350870 NGN |
1 PAXG | 3508699 NGN |
2 PAXG | 7017398 NGN |
5 PAXG | 17543494 NGN |
10 PAXG | 35086988 NGN |
20 PAXG | 70173976 NGN |
50 PAXG | 175434939 NGN |
100 PAXG | 350869879 NGN |
1000 PAXG | 3508698787 NGN |
Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang PAXG
NGN | PAXG |
---|---|
0.01 NGN | 0.000000002850 PAXG |
0.1 NGN | 0.000000028501 PAXG |
1 NGN | 0.000000285006 PAXG |
2 NGN | 0.000000570012 PAXG |
5 NGN | 0.00000143 PAXG |
10 NGN | 0.00000285 PAXG |
20 NGN | 0.00000570 PAXG |
50 NGN | 0.00001425 PAXG |
100 NGN | 0.00002850 PAXG |
1000 NGN | 0.00028501 PAXG |