Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PAYNET
PAYN / IDR
Rp6.232,35
0.1%
0.055986 BTC
0.6%
$0,3827
Phạm vi trong 24g
$0,3876
PayNet Coin (PAYN) has rebranded to PAYNET (PAYN) and migrated from their old contract to a new one. For more information, please view this announcement.
Chuyển đổi PAYNET sang Indonesian Rupiah (PAYN sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PAYNET (PAYN) sang IDR là Rp6.232,35.
PAYN
IDR
1 PAYN = Rp6.232,35
Cách mua PAYN bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PAYN
-
Bạn có thể mua và bán PAYNET (PAYN) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán PAYN sôi động nhất là sàn SUN.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua PAYN là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua PAYN!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn PAYNET (PAYN) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ PAYN sang IDR
PAYNET (PAYN) hôm nay có giá trị là Rp6.232,35, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PAYN ngày hôm nay là 2.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PAYNET được giao dịch là Rp219.919.716.693.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.2% | 3.0% | 0.8% | 0.2% | 188.6% |
Số liệu thống kê về PAYNET
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp3.488.711.100.257 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp219.919.716.693 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
560.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
560.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PAYNETcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 PAYNET (PAYN) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp6.232,35.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu PAYN?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00016045 PAYN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PAYN sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của PAYN bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PAYN sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PAYN bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ PAYN so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của PAYN/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PAYN tính bằng IDR là Rp9.011,12, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PAYN/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PAYNET tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của PAYNET (PAYN) đã tăng tăng lên 2,50 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, PAYNET có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PAYNET (PAYN) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PAYNET (PAYN) so với IDR giao động giữa mức cao 6.232,35 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 6.069,03 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PAYN trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 99,08 Rp (1.6%).
So sánh giá hàng ngày của PAYNET (PAYN) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PAYNET (PAYN) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PAYN sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 6.232,35 Rp | 6,44 Rp | 0.1% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 6.228,31 Rp | 46,54 Rp | 0.8% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 6.181,77 Rp | 2,42 Rp | 0.0% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 6.179,35 Rp | 99,08 Rp | 1.6% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 6.080,27 Rp | 2,79 Rp | 0.0% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 6.077,48 Rp | 8,45 Rp | 0.1% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 6.069,03 Rp | 4,93 Rp | 0.1% |
PAYN / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PAYNET (PAYN) sang IDR là Rp6.232,35 cho mỗi 1 PAYN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PAYN lấy 31.162 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00802266 PAYN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PAYN phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PAYNET (PAYN) sang IDR
PAYN | IDR |
---|---|
0.01 PAYN | 62.32 IDR |
0.1 PAYN | 623.24 IDR |
1 PAYN | 6232.35 IDR |
2 PAYN | 12464.70 IDR |
5 PAYN | 31162 IDR |
10 PAYN | 62324 IDR |
20 PAYN | 124647 IDR |
50 PAYN | 311618 IDR |
100 PAYN | 623235 IDR |
1000 PAYN | 6232351 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang PAYN
IDR | PAYN |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000160 PAYN |
0.1 IDR | 0.00001605 PAYN |
1 IDR | 0.00016045 PAYN |
2 IDR | 0.00032091 PAYN |
5 IDR | 0.00080227 PAYN |
10 IDR | 0.00160453 PAYN |
20 IDR | 0.00320906 PAYN |
50 IDR | 0.00802266 PAYN |
100 IDR | 0.01604531 PAYN |
1000 IDR | 0.160453 PAYN |