Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Pearl Finance
PEARL / VND
₫146.929
0.2%
0,00009075 BTC
0.3%
$5,77
Phạm vi trong 24g
$7,36
Chuyển đổi Pearl Finance sang Vietnamese đồng (PEARL sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pearl Finance (PEARL) sang VND là ₫146.929.
PEARL
VND
1 PEARL = ₫146.929
Cách mua PEARL bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PEARL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PEARL bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PEARL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PEARL bằng VND!
-
Chọn Pearl Finance (PEARL) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PEARL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PEARL sang VND
Pearl Finance (PEARL) hôm nay có giá trị là ₫146.929, đó là một 5.3% giảm từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PEARL ngày hôm nay là 4.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Pearl Finance được giao dịch là ₫156.850.385.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
5.3% | 0.1% | 4.1% | 4.2% | 16.3% | 5.7% |
Số liệu thống kê về Pearl Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫156.850.385 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Pearl Financecó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Pearl Finance (PEARL) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫146.929.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu PEARL?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000681 PEARL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PEARL sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của PEARL bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PEARL sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PEARL bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ PEARL so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của PEARL/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PEARL tính bằng VND là ₫145.560.407, được ghi nhận vào ngày Thg 9 03, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PEARL/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Pearl Finance tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Pearl Finance (PEARL) đã tăng giảm lên -14,80 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Pearl Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Pearl Finance (PEARL) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Pearl Finance (PEARL) so với VND giao động giữa mức cao 146.929 ₫ trên Thứ ba và mức thấp 143.893 ₫ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PEARL trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -2.085,13 ₫ (1.4%).
So sánh giá hàng ngày của Pearl Finance (PEARL) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Pearl Finance (PEARL) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PEARL sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 146.929 ₫ | 348,31 ₫ | 0.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 145.558 ₫ | 1.394,35 ₫ | 1.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 144.164 ₫ | 271,00 ₫ | 0.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 143.893 ₫ | -2.085,13 ₫ | 1.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 145.978 ₫ | -451,92 ₫ | 0.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 146.430 ₫ | -425,00 ₫ | 0.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 146.855 ₫ | -247,78 ₫ | 0.2% |
PEARL / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Pearl Finance (PEARL) sang VND là ₫146.929 cho mỗi 1 PEARL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PEARL lấy 734.643 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00034030 PEARL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PEARL phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Pearl Finance (PEARL) sang VND
PEARL | VND |
---|---|
0.01 PEARL | 1469.29 VND |
0.1 PEARL | 14692.85 VND |
1 PEARL | 146929 VND |
2 PEARL | 293857 VND |
5 PEARL | 734643 VND |
10 PEARL | 1469285 VND |
20 PEARL | 2938570 VND |
50 PEARL | 7346426 VND |
100 PEARL | 14692852 VND |
1000 PEARL | 146928516 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang PEARL
VND | PEARL |
---|---|
0.01 VND | 0.000000068060 PEARL |
0.1 VND | 0.000000680603 PEARL |
1 VND | 0.00000681 PEARL |
2 VND | 0.00001361 PEARL |
5 VND | 0.00003403 PEARL |
10 VND | 0.00006806 PEARL |
20 VND | 0.00013612 PEARL |
50 VND | 0.00034030 PEARL |
100 VND | 0.00068060 PEARL |
1000 VND | 0.00680603 PEARL |