Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Pembrock
PEM / USD
$0,001659
0.1%
0.072813 BTC
1.4%
$0,001631
Phạm vi trong 24g
$0,001679
Chuyển đổi Pembrock sang US Dollar (PEM sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pembrock (PEM) sang USD là $0,001659.
PEM
USD
1 PEM = $0,001659
Cách mua PEM bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PEM
-
Bạn có thể mua và bán Pembrock (PEM) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Ref Finance, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PEM.
-
3. Mua PEM bằng USD trên sàn CEX
-
Để mua PEM trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp USD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Pembrock (PEM) và nhập số tiền bằng USD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua PEM bằng USD trên sàn DEX
-
Để mua PEM trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng USD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Pembrock (PEM) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ PEM sang USD
Pembrock (PEM) hôm nay có giá trị là $0,001659, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PEM ngày hôm nay là 11.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Pembrock được giao dịch là $45,16.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.1% | 11.7% | 1.6% | 5.2% | 94.6% |
Số liệu thống kê về Pembrock
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$45,16 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Pembrockcó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Pembrock (PEM) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,001659.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu PEM?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 602.82 PEM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PEM sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của PEM bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PEM sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PEM bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ PEM so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của PEM/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PEM tính bằng USD là $0,1873, được ghi nhận vào ngày Thg 9 12, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PEM/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Pembrock tính bằng USD?
- Trong tháng qua, giá của Pembrock (PEM) đã tăng giảm lên -5,20 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, Pembrock có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Pembrock (PEM) so với USD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Pembrock (PEM) so với USD giao động giữa mức cao 0,00189111 $ trên Chủ nhật và mức thấp 0,00165887 $ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PEM trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -0,00010701 $ (6.0%).
So sánh giá hàng ngày của Pembrock (PEM) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Pembrock (PEM) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PEM sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00165887 $ | 0,00000166 $ | 0.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00167054 $ | -0,00001878 $ | 1.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00168931 $ | -0,00010701 $ | 6.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00179632 $ | -0,00006279 $ | 3.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00185912 $ | -0,00003199 $ | 1.7% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00189111 $ | 0,00004332 $ | 2.3% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00184778 $ | -0,00002887 $ | 1.5% |
PEM / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Pembrock (PEM) sang USD là $0,001659 cho mỗi 1 PEM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PEM lấy 0,00829437 $ hoặc 50,00 $ lấy 30141 PEM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PEM phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Pembrock (PEM) sang USD
PEM | USD |
---|---|
0.01 PEM | 0.00001659 USD |
0.1 PEM | 0.00016589 USD |
1 PEM | 0.00165887 USD |
2 PEM | 0.00331775 USD |
5 PEM | 0.00829437 USD |
10 PEM | 0.01658874 USD |
20 PEM | 0.03317748 USD |
50 PEM | 0.082944 USD |
100 PEM | 0.165887 USD |
1000 PEM | 1.66 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang PEM
USD | PEM |
---|---|
0.01 USD | 6.03 PEM |
0.1 USD | 60.28 PEM |
1 USD | 602.82 PEM |
2 USD | 1205.64 PEM |
5 USD | 3014.09 PEM |
10 USD | 6028.18 PEM |
20 USD | 12056.37 PEM |
50 USD | 30141 PEM |
100 USD | 60282 PEM |
1000 USD | 602818 PEM |