Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Penguin Karts
PGK / USD
$0,00001738
Chuyển đổi Penguin Karts sang US Dollar (PGK sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Penguin Karts (PGK) sang USD là $0,00001738.
PGK
USD
1 PGK = $0,00001738
Cách mua PGK bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PGK
-
Bạn có thể mua và bán Penguin Karts (PGK) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn SpookySwap, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PGK.
-
3. Mua PGK bằng USD trên sàn CEX
-
Để mua PGK trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp USD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Penguin Karts (PGK) và nhập số tiền bằng USD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua PGK bằng USD trên sàn DEX
-
Để mua PGK trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng USD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Penguin Karts (PGK) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ PGK sang USD
Penguin Karts (PGK) có giá trị là $0,00001738 kể từ May 02, 2024 (9 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với PGK kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Penguin Karts
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$3.475,04 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$8,69 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
200.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Penguin Kartscó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Penguin Karts (PGK) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,00001738.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu PGK?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 57553 PGK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PGK sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của PGK bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PGK sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PGK bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ PGK so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của PGK/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PGK tính bằng USD là $0,2080, được ghi nhận vào ngày Thg 4 20, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PGK/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Penguin Karts tính bằng USD?
- Trong thời gian gần đây, giá của Penguin Karts (PGK) đã không thay đổi so với US Dollar (USD). Trên thực tế, giá của PGK/USD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Penguin Karts (PGK) so với USD
Đã không có biến động giá đối với Penguin Karts (PGK) trong 7 ngày qua. Giá của Penguin Karts đã được cập nhật lần cuối vào May 02, 2024 (9 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Penguin Karts.
PGK / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Penguin Karts (PGK) sang USD là $0,00001738 cho mỗi 1 PGK, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với PGK.
Chuyển đổi Penguin Karts (PGK) sang USD
PGK | USD |
---|---|
0.01 PGK | 0.000000173752 USD |
0.1 PGK | 0.00000174 USD |
1 PGK | 0.00001738 USD |
2 PGK | 0.00003475 USD |
5 PGK | 0.00008688 USD |
10 PGK | 0.00017375 USD |
20 PGK | 0.00034750 USD |
50 PGK | 0.00086876 USD |
100 PGK | 0.00173752 USD |
1000 PGK | 0.01737519 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang PGK
USD | PGK |
---|---|
0.01 USD | 575.53 PGK |
0.1 USD | 5755.33 PGK |
1 USD | 57553 PGK |
2 USD | 115107 PGK |
5 USD | 287767 PGK |
10 USD | 575533 PGK |
20 USD | 1151067 PGK |
50 USD | 2877666 PGK |
100 USD | 5755333 PGK |
1000 USD | 57553329 PGK |