Tiền ảo: 14.536
Sàn giao dịch: 1.105
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,698T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 92,42B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PEPE logo

PEPE (Ordinals)
PEPE / CAD

#1652
CA$0,2419
6.3%
0.052609 BTC 6.8%
$0,1613 Phạm vi trong 24g $0,1884

Chuyển đổi PEPE (Ordinals) sang Canadian Dollar (PEPE sang CAD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PEPE (Ordinals) (PEPE) sang CAD là CA$0,2419.
PEPE
CAD

1 PEPE = CA$0,2419

Cách mua PEPE bằng CAD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch PEPE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua PEPE bằng CAD!

Biểu đồ PEPE sang CAD

PEPE (Ordinals) (PEPE) hôm nay có giá trị là CA$0,2419, đó là một 1.9% tăng từ một giờ trước và 6.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PEPE ngày hôm nay là 0.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PEPE (Ordinals) được giao dịch là CA$432.237.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.9% 5.9% 0.0% 8.8% 28.2% 81.5%
Số liệu thống kê về PEPE (Ordinals)
Giá trị vốn hóa thị trường
CA$10.159.533
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
CA$10.159.533
Khối lượng giao dịch 24 giờ
CA$432.237
Cung lưu thông
42.069.000
Tổng cung
42.069.000

Câu hỏi thường gặp

1 PEPE (Ordinals)có trị giá là bao nhiêu CAD?

Hiện tại, giá của 1 PEPE (Ordinals) (PEPE) tính bằng Canadian Dollar (CAD) là khoảng CA$0,2419.

CA$1 tôi có thể mua được bao nhiêu PEPE?

Hôm nay, CA$1 bạn có thể mua được khoảng 4.13 PEPE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của PEPE sang CAD bằng cách nào?

Tính giá của PEPE bằng CAD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PEPE sang CAD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PEPE bằng CAD, bạn có thể tham khảo biểu đồ PEPE so với CAD.

Trước đây giá cao nhất của PEPE/CAD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 PEPE tính bằng CAD là CA$1,70, được ghi nhận vào ngày Thg 5 14, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PEPE/CAD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của PEPE (Ordinals) tính bằng CAD?

Trong tháng qua, giá của PEPE (Ordinals) (PEPE) đã tăng giảm lên -28,10 % so với Canadian Dollar (CAD). Trên thực tế, PEPE (Ordinals) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của PEPE (Ordinals) (PEPE) so với CAD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PEPE (Ordinals) (PEPE) so với CAD giao động giữa mức cao 0,241915 CA$ trên Thứ tư và mức thấp 0,232345 CA$ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PEPE trong CAD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 0,01435783 CA$ (6.3%).

So sánh giá hàng ngày của PEPE (Ordinals) (PEPE) trong CAD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PEPE sang CAD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,241915 CA$ 0,01435783 CA$ 6.3%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,232345 CA$ -0,00277468 CA$ 1.2%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,235120 CA$ -0,00555939 CA$ 2.3%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,240679 CA$ -0,00094252 CA$ 0.4%
Tháng năm 25, 2024 Thứ bảy 0,241622 CA$ 0,00718318 CA$ 3.1%
Tháng năm 24, 2024 Thứ sáu 0,234438 CA$ -0,00631898 CA$ 2.6%
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,240757 CA$ -0,00965593 CA$ 3.9%

PEPE / CAD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ PEPE (Ordinals) (PEPE) sang CAD là CA$0,2419 cho mỗi 1 PEPE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PEPE lấy 1,21 CA$ hoặc 50,00 CA$ lấy 206.68 PEPE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PEPE phổ biến trong các mức giá CAD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi PEPE (Ordinals) (PEPE) sang CAD

PEPE CAD
0.01 PEPE 0.00241915 CAD
0.1 PEPE 0.02419153 CAD
1 PEPE 0.241915 CAD
2 PEPE 0.483831 CAD
5 PEPE 1.21 CAD
10 PEPE 2.42 CAD
20 PEPE 4.84 CAD
50 PEPE 12.10 CAD
100 PEPE 24.19 CAD
1000 PEPE 241.92 CAD

Chuyển đổi Canadian Dollar (CAD) sang PEPE

CAD PEPE
0.01 CAD 0.04133677 PEPE
0.1 CAD 0.413368 PEPE
1 CAD 4.13 PEPE
2 CAD 8.27 PEPE
5 CAD 20.67 PEPE
10 CAD 41.34 PEPE
20 CAD 82.67 PEPE
50 CAD 206.68 PEPE
100 CAD 413.37 PEPE
1000 CAD 4133.68 PEPE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng