Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PepeFork
PORK / CNY
#548
¥0.051667
6.0%
0.0113666 BTC
4.6%
0.0107474 ETH
4.3%
$0.062288
Phạm vi trong 24g
$0.062565
Chuyển đổi PepeFork sang Chinese Yuan (PORK sang CNY)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PepeFork (PORK) sang CNY là ¥0.051667.
PORK
CNY
1 PORK = ¥0.051667
Cách mua PORK bằng CNY
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PORK
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PORK bằng CNY dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CNY. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PORK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CNY vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PORK bằng CNY!
-
Chọn PepeFork (PORK) và nhập số tiền bằng CNY bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PORK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PORK sang CNY
PepeFork (PORK) hôm nay có giá trị là ¥0.051667, đó là một 1.4% giảm từ một giờ trước và 6.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PORK ngày hôm nay là 13.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PepeFork được giao dịch là ¥17.920.634.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 3.8% | 16.1% | 12.7% | 26.2% | - |
Số liệu thống kê về PepeFork
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
¥559.713.911 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.79 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
¥712.605.165 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
¥17.920.634 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
330.429.888.448.095
Tổng
420.690.000.000.000
(0x9c7F)
- 90.260.111.551.905
Nguồn cung lưu thông ước tính
330.429.888.448.095
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
420.690.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
420.690.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PepeForkcó trị giá là bao nhiêu CNY?
- Hiện tại, giá của 1 PepeFork (PORK) tính bằng Chinese Yuan (CNY) là khoảng ¥0.051667.
-
¥1 tôi có thể mua được bao nhiêu PORK?
- Hôm nay, ¥1 bạn có thể mua được khoảng 599816 PORK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PORK sang CNY bằng cách nào?
- Tính giá của PORK bằng CNY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PORK sang CNY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PORK bằng CNY, bạn có thể tham khảo biểu đồ PORK so với CNY.
-
Trước đây giá cao nhất của PORK/CNY là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PORK tính bằng CNY là ¥0.056529, được ghi nhận vào ngày Thg 2 02, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PORK/CNY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PepeFork tính bằng CNY?
- Trong tháng qua, giá của PepeFork (PORK) đã tăng giảm lên -27,80 % so với Chinese Yuan (CNY). Trên thực tế, PepeFork có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PepeFork (PORK) so với CNY
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PepeFork (PORK) so với CNY giao động giữa mức cao 0,00000197 ¥ trên Chủ nhật và mức thấp 0,00000129 ¥ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PORK trong CNY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở 0,000000624208 ¥ (46.2%).
So sánh giá hàng ngày của PepeFork (PORK) trong CNY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PepeFork (PORK) trong CNY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PORK sang CNY | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000167 ¥ | -0,000000106624 ¥ | 6.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000197 ¥ | 0,000000624208 ¥ | 46.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000135 ¥ | -0,000000008315 ¥ | 0.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000136 ¥ | 0,000000063158 ¥ | 4.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000129 ¥ | -0,000000113824 ¥ | 8.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000141 ¥ | -0,000000131816 ¥ | 8.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000154 ¥ | -0,000000029259 ¥ | 1.9% |
PORK / CNY Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PepeFork (PORK) sang CNY là ¥0.051667 cho mỗi 1 PORK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PORK lấy 0,00000834 ¥ hoặc 50,00 ¥ lấy 29990792 PORK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PORK phổ biến trong các mức giá CNY tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PepeFork (PORK) sang CNY
PORK | CNY |
---|---|
0.01 PORK | 0.000000016672 CNY |
0.1 PORK | 0.000000166718 CNY |
1 PORK | 0.00000167 CNY |
2 PORK | 0.00000333 CNY |
5 PORK | 0.00000834 CNY |
10 PORK | 0.00001667 CNY |
20 PORK | 0.00003334 CNY |
50 PORK | 0.00008336 CNY |
100 PORK | 0.00016672 CNY |
1000 PORK | 0.00166718 CNY |
Chuyển đổi Chinese Yuan (CNY) sang PORK
CNY | PORK |
---|---|
0.01 CNY | 5998.16 PORK |
0.1 CNY | 59982 PORK |
1 CNY | 599816 PORK |
2 CNY | 1199632 PORK |
5 CNY | 2999079 PORK |
10 CNY | 5998158 PORK |
20 CNY | 11996317 PORK |
50 CNY | 29990792 PORK |
100 CNY | 59981585 PORK |
1000 CNY | 599815848 PORK |