Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Pepewifhat
PEPEWIFHAT / VND
₫13,19
2.7%
0.087660 BTC
4.1%
$0,0004699
Phạm vi trong 24g
$0,0005474
Chuyển đổi Pepewifhat sang Vietnamese đồng (PEPEWIFHAT sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pepewifhat (PEPEWIFHAT) sang VND là ₫13,19.
PEPEWIFHAT
VND
1 PEPEWIFHAT = ₫13,19
Cách mua PEPEWIFHAT bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PEPEWIFHAT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua PEPEWIFHAT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua PEPEWIFHAT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Pepewifhat (PEPEWIFHAT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ PEPEWIFHAT sang VND
Pepewifhat (PEPEWIFHAT) hôm nay có giá trị là ₫13,19, đó là một 3.8% giảm từ một giờ trước và 2.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PEPEWIFHAT ngày hôm nay là 31.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Pepewifhat được giao dịch là ₫741.251.198.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.8% | 2.8% | 31.6% | 57.5% | 73.4% | - |
Số liệu thống kê về Pepewifhat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫741.251.198 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Pepewifhatcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Pepewifhat (PEPEWIFHAT) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫13,19.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu PEPEWIFHAT?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.075807 PEPEWIFHAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PEPEWIFHAT sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của PEPEWIFHAT bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PEPEWIFHAT sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PEPEWIFHAT bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ PEPEWIFHAT so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của PEPEWIFHAT/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PEPEWIFHAT tính bằng VND là ₫155,30, được ghi nhận vào ngày Thg 4 12, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PEPEWIFHAT/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Pepewifhat tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Pepewifhat (PEPEWIFHAT) đã tăng giảm lên -73,30 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Pepewifhat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 14,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Pepewifhat (PEPEWIFHAT) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Pepewifhat (PEPEWIFHAT) so với VND giao động giữa mức cao 22,18 ₫ trên Thứ hai và mức thấp 12,90 ₫ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PEPEWIFHAT trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -6,54 ₫ (29.5%).
So sánh giá hàng ngày của Pepewifhat (PEPEWIFHAT) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Pepewifhat (PEPEWIFHAT) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PEPEWIFHAT sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 13,19 ₫ | 0,352046 ₫ | 2.7% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 12,90 ₫ | -1,084 ₫ | 7.8% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 13,99 ₫ | 0,867164 ₫ | 6.6% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 13,12 ₫ | -2,52 ₫ | 16.1% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 15,64 ₫ | -6,54 ₫ | 29.5% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 22,18 ₫ | 4,43 ₫ | 25.0% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 17,75 ₫ | -1,15 ₫ | 6.1% |
PEPEWIFHAT / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Pepewifhat (PEPEWIFHAT) sang VND là ₫13,19 cho mỗi 1 PEPEWIFHAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PEPEWIFHAT lấy 65,96 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 3.79 PEPEWIFHAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PEPEWIFHAT phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Pepewifhat (PEPEWIFHAT) sang VND
PEPEWIFHAT | VND |
---|---|
0.01 PEPEWIFHAT | 0.131915 VND |
0.1 PEPEWIFHAT | 1.32 VND |
1 PEPEWIFHAT | 13.19 VND |
2 PEPEWIFHAT | 26.38 VND |
5 PEPEWIFHAT | 65.96 VND |
10 PEPEWIFHAT | 131.91 VND |
20 PEPEWIFHAT | 263.83 VND |
50 PEPEWIFHAT | 659.57 VND |
100 PEPEWIFHAT | 1319.15 VND |
1000 PEPEWIFHAT | 13191.48 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang PEPEWIFHAT
VND | PEPEWIFHAT |
---|---|
0.01 VND | 0.00075807 PEPEWIFHAT |
0.1 VND | 0.00758065 PEPEWIFHAT |
1 VND | 0.075807 PEPEWIFHAT |
2 VND | 0.151613 PEPEWIFHAT |
5 VND | 0.379033 PEPEWIFHAT |
10 VND | 0.758065 PEPEWIFHAT |
20 VND | 1.52 PEPEWIFHAT |
50 VND | 3.79 PEPEWIFHAT |
100 VND | 7.58 PEPEWIFHAT |
1000 VND | 75.81 PEPEWIFHAT |