Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PERL.eco
PERL / MYR
RM0,006078
47.4%
0.072085 BTC
50.9%
0.064446 ETH
51.1%
$0,0008532
Phạm vi trong 24g
$0,001283
New PERL smart contract address: 0xeca82185adCE47f39c684352B0439f030f860318 . For more information: https://medium.com/perlin-network/perl-contract-and-infrastructure-upgrade-dc810a269f6
Chuyển đổi PERL.eco sang Malaysian Ringgit (PERL sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PERL.eco (PERL) sang MYR là RM0,006078.
PERL
MYR
1 PERL = RM0,006078
Cách mua PERL bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PERL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PERL bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PERL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PERL bằng MYR!
-
Chọn PERL.eco (PERL) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PERL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PERL sang MYR
PERL.eco (PERL) hôm nay có giá trị là RM0,006078, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 47.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PERL ngày hôm nay là 45.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PERL.eco được giao dịch là RM68.121,63.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 47.4% | 45.5% | 46.3% | 46.5% | 92.8% |
Số liệu thống kê về PERL.eco
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM6.211.802 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
82.64 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM68.121,63 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.024.976.437 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PERL.ecocó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 PERL.eco (PERL) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,006078.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu PERL?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 164.54 PERL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PERL sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của PERL bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PERL sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PERL bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ PERL so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của PERL/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PERL tính bằng MYR là RM1,30, được ghi nhận vào ngày Thg 8 26, 2019 (hơn 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PERL/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PERL.eco tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của PERL.eco (PERL) đã tăng tăng lên 45,40 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, PERL.eco có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -5,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PERL.eco (PERL) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PERL.eco (PERL) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00607770 RM trên Thứ ba và mức thấp 0,00396206 RM trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PERL trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,00195566 RM (47.4%).
So sánh giá hàng ngày của PERL.eco (PERL) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PERL.eco (PERL) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PERL sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00607770 RM | 0,00195566 RM | 47.4% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00430325 RM | 0,00000212 RM | 0.0% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00430114 RM | 0,00024505 RM | 6.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00405609 RM | 0,00009403 RM | 2.4% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00396206 RM | -0,00027218 RM | 6.4% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00423425 RM | 0,00003835 RM | 0.9% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00419590 RM | 0,00007197 RM | 1.7% |
PERL / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PERL.eco (PERL) sang MYR là RM0,006078 cho mỗi 1 PERL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PERL lấy 0,03038849 RM hoặc 50,00 RM lấy 8226.80 PERL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PERL phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PERL.eco (PERL) sang MYR
PERL | MYR |
---|---|
0.01 PERL | 0.00006078 MYR |
0.1 PERL | 0.00060777 MYR |
1 PERL | 0.00607770 MYR |
2 PERL | 0.01215540 MYR |
5 PERL | 0.03038849 MYR |
10 PERL | 0.060777 MYR |
20 PERL | 0.121554 MYR |
50 PERL | 0.303885 MYR |
100 PERL | 0.607770 MYR |
1000 PERL | 6.08 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang PERL
MYR | PERL |
---|---|
0.01 MYR | 1.65 PERL |
0.1 MYR | 16.45 PERL |
1 MYR | 164.54 PERL |
2 MYR | 329.07 PERL |
5 MYR | 822.68 PERL |
10 MYR | 1645.36 PERL |
20 MYR | 3290.72 PERL |
50 MYR | 8226.80 PERL |
100 MYR | 16453.60 PERL |
1000 MYR | 164536 PERL |