Tiền ảo: 14.035
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,461T $ 0.0%
Lưu lượng 24 giờ: 64,537B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PERP logo

Perpetual Protocol
PERP / PKR

#556
₨287,81
2.9%
0,00001634 BTC 2.7%
0,0003347 ETH 1.7%
$1,04 Phạm vi trong 24g $1,06

Chuyển đổi Perpetual Protocol sang Pakistani Rupee (PERP sang PKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Perpetual Protocol (PERP) sang PKR là ₨287,81.
PERP
PKR

1 PERP = ₨287,81

Cách mua PERP bằng PKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch PERP

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua PERP bằng PKR!

Biểu đồ PERP sang PKR

Perpetual Protocol (PERP) hôm nay có giá trị là ₨287,81, đó là một 1.7% giảm từ một giờ trước và 2.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PERP ngày hôm nay là 4.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Perpetual Protocol được giao dịch là ₨1.221.110.788.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.7% 2.9% 4.7% 8.1% 21.7% 58.1%
Số liệu thống kê về Perpetual Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
₨20.897.683.759
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.48
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
10.32
Định giá pha loãng hoàn toàn
₨43.171.166.845
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
21.32
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₨1.221.110.788
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
72.609.864
Tổng cung
150.000.000
Tổng lượng cung tối đa
150.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Perpetual Protocolcó trị giá là bao nhiêu PKR?

Hiện tại, giá của 1 Perpetual Protocol (PERP) tính bằng Pakistani Rupee (PKR) là khoảng ₨287,81.

₨1 tôi có thể mua được bao nhiêu PERP?

Hôm nay, ₨1 bạn có thể mua được khoảng 0.00347454 PERP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của PERP sang PKR bằng cách nào?

Tính giá của PERP bằng PKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PERP sang PKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PERP bằng PKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ PERP so với PKR.

Trước đây giá cao nhất của PERP/PKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 PERP tính bằng PKR là ₨4.066,85, được ghi nhận vào ngày Thg 8 30, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PERP/PKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Perpetual Protocol tính bằng PKR?

Trong tháng qua, giá của Perpetual Protocol (PERP) đã tăng giảm lên -21,50 % so với Pakistani Rupee (PKR). Trên thực tế, Perpetual Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Perpetual Protocol (PERP) so với PKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Perpetual Protocol (PERP) so với PKR giao động giữa mức cao 294,58 ₨ trên Thứ bảy và mức thấp 271,09 ₨ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PERP trong PKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -18,45 ₨ (6.3%).

So sánh giá hàng ngày của Perpetual Protocol (PERP) trong PKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PERP sang PKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 287,81 ₨ -8,49 ₨ 2.9%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 294,58 ₨ 15,75 ₨ 5.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 278,83 ₨ 7,74 ₨ 2.9%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 271,09 ₨ -2,61 ₨ 1.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 273,69 ₨ -18,45 ₨ 6.3%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 292,15 ₨ -2,22 ₨ 0.8%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 294,37 ₨ -7,45 ₨ 2.5%

PERP / PKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Perpetual Protocol (PERP) sang PKR là ₨287,81 cho mỗi 1 PERP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PERP lấy 1.439,04 ₨ hoặc 50,00 ₨ lấy 0.173727 PERP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PERP phổ biến trong các mức giá PKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Perpetual Protocol (PERP) sang PKR

PERP PKR
0.01 PERP 2.88 PKR
0.1 PERP 28.78 PKR
1 PERP 287.81 PKR
2 PERP 575.62 PKR
5 PERP 1439.04 PKR
10 PERP 2878.08 PKR
20 PERP 5756.16 PKR
50 PERP 14390.39 PKR
100 PERP 28781 PKR
1000 PERP 287808 PKR

Chuyển đổi Pakistani Rupee (PKR) sang PERP

PKR PERP
0.01 PKR 0.00003475 PERP
0.1 PKR 0.00034745 PERP
1 PKR 0.00347454 PERP
2 PKR 0.00694908 PERP
5 PKR 0.01737271 PERP
10 PKR 0.03474541 PERP
20 PKR 0.069491 PERP
50 PKR 0.173727 PERP
100 PKR 0.347454 PERP
1000 PKR 3.47 PERP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng