Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Phala
PHA / CZK
#392
Kč4,37
4.7%
0.052968 BTC
5.7%
0,00006081 ETH
4.5%
$0,1862
Phạm vi trong 24g
$0,2004
Chuyển đổi Phala sang Czech Koruna (PHA sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Phala (PHA) sang CZK là Kč4,37.
PHA
CZK
1 PHA = Kč4,37
Cách mua PHA bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PHA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PHA bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PHA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PHA bằng CZK!
-
Chọn Phala (PHA) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PHA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PHA sang CZK
Phala (PHA) hôm nay có giá trị là Kč4,37, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 4.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PHA ngày hôm nay là 5.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Phala được giao dịch là Kč184.543.819.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 4.7% | 4.7% | 10.2% | 22.3% | 29.8% |
Số liệu thống kê về Phala
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč3.147.365.734 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.72 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč4.383.782.974 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč184.543.819 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
717.956.557
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Phalacó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Phala (PHA) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč4,37.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu PHA?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 0.228582 PHA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PHA sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của PHA bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PHA sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PHA bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ PHA so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của PHA/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PHA tính bằng CZK là Kč29,15, được ghi nhận vào ngày Thg 5 15, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PHA/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Phala tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Phala (PHA) đã tăng giảm lên -22,70 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Phala có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Phala (PHA) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Phala (PHA) so với CZK giao động giữa mức cao 4,61 Kč trên Thứ hai và mức thấp 4,15 Kč trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PHA trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 0,343678 Kč (8.2%).
So sánh giá hàng ngày của Phala (PHA) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Phala (PHA) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PHA sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 4,37 Kč | -0,214941 Kč | 4.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 4,52 Kč | 0,343678 Kč | 8.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 4,17 Kč | 0,02349603 Kč | 0.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 4,15 Kč | -0,082082 Kč | 1.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 4,23 Kč | -0,296117 Kč | 6.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 4,53 Kč | -0,076907 Kč | 1.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 4,61 Kč | 0,01185628 Kč | 0.3% |
PHA / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Phala (PHA) sang CZK là Kč4,37 cho mỗi 1 PHA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PHA lấy 21,87 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 11.43 PHA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PHA phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Phala (PHA) sang CZK
PHA | CZK |
---|---|
0.01 PHA | 0.04374793 CZK |
0.1 PHA | 0.437479 CZK |
1 PHA | 4.37 CZK |
2 PHA | 8.75 CZK |
5 PHA | 21.87 CZK |
10 PHA | 43.75 CZK |
20 PHA | 87.50 CZK |
50 PHA | 218.74 CZK |
100 PHA | 437.48 CZK |
1000 PHA | 4374.79 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang PHA
CZK | PHA |
---|---|
0.01 CZK | 0.00228582 PHA |
0.1 CZK | 0.02285822 PHA |
1 CZK | 0.228582 PHA |
2 CZK | 0.457164 PHA |
5 CZK | 1.14 PHA |
10 CZK | 2.29 PHA |
20 CZK | 4.57 PHA |
50 CZK | 11.43 PHA |
100 CZK | 22.86 PHA |
1000 CZK | 228.58 PHA |