Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Pickle Finance
PICKLE / VND
#2341
₫33.317,58
0.5%
0,00002054 BTC
0.3%
0,0004188 ETH
0.2%
$1,29
Phạm vi trong 24g
$1,32
Chuyển đổi Pickle Finance sang Vietnamese đồng (PICKLE sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pickle Finance (PICKLE) sang VND là ₫33.317,58.
PICKLE
VND
1 PICKLE = ₫33.317,58
Cách mua PICKLE bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PICKLE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PICKLE bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PICKLE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PICKLE bằng VND!
-
Chọn Pickle Finance (PICKLE) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PICKLE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PICKLE sang VND
Pickle Finance (PICKLE) hôm nay có giá trị là ₫33.317,58, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PICKLE ngày hôm nay là 9.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Pickle Finance được giao dịch là ₫67.235.926.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.5% | 9.6% | 11.3% | 31.8% | 3.0% |
Số liệu thống kê về Pickle Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫48.245.321.954 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.43 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.21 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫111.047.452.348 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.49 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫67.235.926 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.448.701
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.334.511 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
3.334.511 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Pickle Financecó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Pickle Finance (PICKLE) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫33.317,58.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu PICKLE?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00003001 PICKLE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PICKLE sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của PICKLE bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PICKLE sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PICKLE bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ PICKLE so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của PICKLE/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PICKLE tính bằng VND là ₫1.978.589, được ghi nhận vào ngày Thg 9 14, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PICKLE/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Pickle Finance tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Pickle Finance (PICKLE) đã tăng giảm lên -30,50 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Pickle Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Pickle Finance (PICKLE) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Pickle Finance (PICKLE) so với VND giao động giữa mức cao 36.551 ₫ trên Thứ hai và mức thấp 31.271 ₫ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PICKLE trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -2.668,90 ₫ (7.3%).
So sánh giá hàng ngày của Pickle Finance (PICKLE) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Pickle Finance (PICKLE) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PICKLE sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 33.318 ₫ | 155,07 ₫ | 0.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 33.220 ₫ | 874,69 ₫ | 2.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 32.346 ₫ | 1.074,87 ₫ | 3.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 31.271 ₫ | -1.450,09 ₫ | 4.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 32.721 ₫ | -1.160,71 ₫ | 3.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 33.882 ₫ | -2.668,90 ₫ | 7.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 36.551 ₫ | 652,95 ₫ | 1.8% |
PICKLE / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Pickle Finance (PICKLE) sang VND là ₫33.317,58 cho mỗi 1 PICKLE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PICKLE lấy 166.588 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00150071 PICKLE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PICKLE phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Pickle Finance (PICKLE) sang VND
PICKLE | VND |
---|---|
0.01 PICKLE | 333.18 VND |
0.1 PICKLE | 3331.76 VND |
1 PICKLE | 33318 VND |
2 PICKLE | 66635 VND |
5 PICKLE | 166588 VND |
10 PICKLE | 333176 VND |
20 PICKLE | 666352 VND |
50 PICKLE | 1665879 VND |
100 PICKLE | 3331758 VND |
1000 PICKLE | 33317579 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang PICKLE
VND | PICKLE |
---|---|
0.01 VND | 0.000000300142 PICKLE |
0.1 VND | 0.00000300 PICKLE |
1 VND | 0.00003001 PICKLE |
2 VND | 0.00006003 PICKLE |
5 VND | 0.00015007 PICKLE |
10 VND | 0.00030014 PICKLE |
20 VND | 0.00060028 PICKLE |
50 VND | 0.00150071 PICKLE |
100 VND | 0.00300142 PICKLE |
1000 VND | 0.03001419 PICKLE |