Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Pintu
PTU / IDR
#1143
Rp4.255,86
0.4%
0.053703 BTC
2.2%
0,00006872 ETH
0.8%
$0,2574
Phạm vi trong 24g
$0,2645
Chuyển đổi Pintu sang Indonesian Rupiah (PTU sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pintu (PTU) sang IDR là Rp4.255,86.
PTU
IDR
1 PTU = Rp4.255,86
Cách mua PTU bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PTU
-
Bạn có thể mua và bán Pintu (PTU) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Pintu sôi động nhất là sàn Bybit.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PTU bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PTU.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PTU bằng IDR!
-
Chọn Pintu (PTU) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PTU, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PTU sang IDR
Pintu (PTU) hôm nay có giá trị là Rp4.255,86, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PTU ngày hôm nay là 1.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Pintu được giao dịch là Rp198.281.499.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 0.1% | 0.7% | 6.7% | 23.9% | 21.0% |
Số liệu thống kê về Pintu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp313.661.083.674 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.25 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp1.275.861.292.430 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp198.281.499 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
73.700.973
Tổng
299.789.243
Investor Wallet
(0xe62e)
- 500.000
Ecosystem Incentives
(0x565e)
- 59.400.000
Team/Advisors/Contractors
(0xe715)
- 28.125.000
Ecosystem Incentives 3
(0x4d74)
- 43.698.059
Treasury
(0x206a)
- 33.366.672
Ecosystem Incentives 2
(0xee2e)
- 40.598.339
Nguồn cung lưu thông ước tính
73.700.973
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
299.789.243 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
299.789.243 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Pintucó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Pintu (PTU) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp4.255,86.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu PTU?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00023497 PTU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PTU sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của PTU bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PTU sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PTU bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ PTU so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của PTU/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PTU tính bằng IDR là Rp42.645,63, được ghi nhận vào ngày Thg 11 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PTU/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Pintu tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Pintu (PTU) đã tăng giảm lên -22,40 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Pintu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Pintu (PTU) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Pintu (PTU) so với IDR giao động giữa mức cao 4.255,86 Rp trên Thứ ba và mức thấp 4.102,77 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PTU trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở 118,88 Rp (2.9%).
So sánh giá hàng ngày của Pintu (PTU) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Pintu (PTU) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PTU sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 4.255,86 Rp | 16,18 Rp | 0.4% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 4.153,19 Rp | -39,31 Rp | 0.9% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 4.192,50 Rp | 16,61 Rp | 0.4% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 4.175,89 Rp | 73,13 Rp | 1.8% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 4.102,77 Rp | -86,78 Rp | 2.1% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 4.189,54 Rp | 39,31 Rp | 0.9% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 4.150,23 Rp | 118,88 Rp | 2.9% |
PTU / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Pintu (PTU) sang IDR là Rp4.255,86 cho mỗi 1 PTU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PTU lấy 21.279 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.01174850 PTU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PTU phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Pintu (PTU) sang IDR
PTU | IDR |
---|---|
0.01 PTU | 42.56 IDR |
0.1 PTU | 425.59 IDR |
1 PTU | 4255.86 IDR |
2 PTU | 8511.72 IDR |
5 PTU | 21279 IDR |
10 PTU | 42559 IDR |
20 PTU | 85117 IDR |
50 PTU | 212793 IDR |
100 PTU | 425586 IDR |
1000 PTU | 4255861 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang PTU
IDR | PTU |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000235 PTU |
0.1 IDR | 0.00002350 PTU |
1 IDR | 0.00023497 PTU |
2 IDR | 0.00046994 PTU |
5 IDR | 0.00117485 PTU |
10 IDR | 0.00234970 PTU |
20 IDR | 0.00469940 PTU |
50 IDR | 0.01174850 PTU |
100 IDR | 0.02349701 PTU |
1000 IDR | 0.234970 PTU |