Tiền ảo: 14.065
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,34T $ 4.3%
Lưu lượng 24 giờ: 92,675B $
Gas: 17 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ASTO logo

Altered State Machine
ASTO / IDR

#1016
Rp468,66
1.4%
0.064744 BTC 2.2%
0.059624 ETH 4.8%
$0,02856 Phạm vi trong 24g $0,02967

Chuyển đổi Altered State Machine sang Indonesian Rupiah (ASTO sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Altered State Machine (ASTO) sang IDR là Rp468,66.
ASTO
IDR

1 ASTO = Rp468,66

Cách mua ASTO bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ASTO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ASTO bằng IDR!

Biểu đồ ASTO sang IDR

Altered State Machine (ASTO) hôm nay có giá trị là Rp468,66, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ASTO ngày hôm nay là 16.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Altered State Machine được giao dịch là Rp21.022.689.929.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 1.5% 17.2% 17.3% 58.9% 31.9%
Số liệu thống kê về Altered State Machine
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp367.243.894.626
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.33
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp1.117.563.990.538
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp21.022.689.929
Cung lưu thông
783.408.782
Tổng cung
2.384.000.000
Tổng lượng cung tối đa
2.384.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Altered State Machinecó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Altered State Machine (ASTO) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp468,66.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu ASTO?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00213376 ASTO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ASTO sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của ASTO bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ASTO sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ASTO bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ASTO so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của ASTO/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ASTO tính bằng IDR là Rp12.790,15, được ghi nhận vào ngày Thg 4 07, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ASTO/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Altered State Machine tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Altered State Machine (ASTO) đã tăng giảm lên -57,90 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Altered State Machine có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -17,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Altered State Machine (ASTO) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Altered State Machine (ASTO) so với IDR giao động giữa mức cao 566,07 Rp trên Thứ tư và mức thấp 468,66 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ASTO trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -30,02 Rp (5.8%).

So sánh giá hàng ngày của Altered State Machine (ASTO) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ASTO sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 468,66 Rp -6,52 Rp 1.4%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 484,02 Rp -5,00 Rp 1.0%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 489,02 Rp 0,680541 Rp 0.1%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 488,34 Rp -30,02 Rp 5.8%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 518,36 Rp -31,18 Rp 5.7%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 549,55 Rp -16,52 Rp 2.9%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 566,07 Rp -0,724393 Rp 0.1%

ASTO / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Altered State Machine (ASTO) sang IDR là Rp468,66 cho mỗi 1 ASTO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ASTO lấy 2.343,29 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.106688 ASTO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ASTO phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Altered State Machine (ASTO) sang IDR

ASTO IDR
0.01 ASTO 4.69 IDR
0.1 ASTO 46.87 IDR
1 ASTO 468.66 IDR
2 ASTO 937.31 IDR
5 ASTO 2343.29 IDR
10 ASTO 4686.57 IDR
20 ASTO 9373.14 IDR
50 ASTO 23433 IDR
100 ASTO 46866 IDR
1000 ASTO 468657 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang ASTO

IDR ASTO
0.01 IDR 0.00002134 ASTO
0.1 IDR 0.00021338 ASTO
1 IDR 0.00213376 ASTO
2 IDR 0.00426751 ASTO
5 IDR 0.01066878 ASTO
10 IDR 0.02133756 ASTO
20 IDR 0.04267512 ASTO
50 IDR 0.106688 ASTO
100 IDR 0.213376 ASTO
1000 IDR 2.13 ASTO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng