Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PIZA (Ordinals)
PIZA / NOK
#1743
kr3,07
11.1%
0.054230 BTC
13.1%
$0,2693
Phạm vi trong 24g
$0,3286
Chuyển đổi PIZA (Ordinals) sang Norwegian Krone (PIZA sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PIZA (Ordinals) (PIZA) sang NOK là kr3,07.
PIZA
NOK
1 PIZA = kr3,07
Cách mua PIZA bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PIZA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PIZA bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PIZA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PIZA bằng NOK!
-
Chọn PIZA (Ordinals) (PIZA) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PIZA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PIZA sang NOK
PIZA (Ordinals) (PIZA) hôm nay có giá trị là kr3,07, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 11.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PIZA ngày hôm nay là 17.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PIZA (Ordinals) được giao dịch là kr4.990.877.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 11.1% | 17.9% | 24.4% | 45.8% | 302.1% |
Số liệu thống kê về PIZA (Ordinals)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr64.144.013 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr64.144.013 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr4.990.877 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
21.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PIZA (Ordinals)có trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 PIZA (Ordinals) (PIZA) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr3,07.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu PIZA?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.325866 PIZA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PIZA sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của PIZA bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PIZA sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PIZA bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ PIZA so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của PIZA/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PIZA tính bằng NOK là kr20,54, được ghi nhận vào ngày Thg 4 17, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PIZA/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PIZA (Ordinals) tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của PIZA (Ordinals) (PIZA) đã tăng giảm lên -47,60 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, PIZA (Ordinals) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PIZA (Ordinals) (PIZA) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PIZA (Ordinals) (PIZA) so với NOK giao động giữa mức cao 3,91 kr trên Thứ sáu và mức thấp 2,60 kr trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PIZA trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở 0,708321 kr (26.6%).
So sánh giá hàng ngày của PIZA (Ordinals) (PIZA) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PIZA (Ordinals) (PIZA) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PIZA sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 3,07 kr | -0,384110 kr | 11.1% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 3,06 kr | -0,398918 kr | 11.5% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 3,46 kr | -0,448725 kr | 11.5% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 3,91 kr | 0,533826 kr | 15.8% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 3,37 kr | 0,708321 kr | 26.6% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 2,66 kr | 0,063984 kr | 2.5% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 2,60 kr | -0,087386 kr | 3.3% |
PIZA / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PIZA (Ordinals) (PIZA) sang NOK là kr3,07 cho mỗi 1 PIZA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PIZA lấy 15,34 kr hoặc 50,00 kr lấy 16.29 PIZA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PIZA phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PIZA (Ordinals) (PIZA) sang NOK
PIZA | NOK |
---|---|
0.01 PIZA | 0.03068750 NOK |
0.1 PIZA | 0.306875 NOK |
1 PIZA | 3.07 NOK |
2 PIZA | 6.14 NOK |
5 PIZA | 15.34 NOK |
10 PIZA | 30.69 NOK |
20 PIZA | 61.37 NOK |
50 PIZA | 153.44 NOK |
100 PIZA | 306.87 NOK |
1000 PIZA | 3068.75 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang PIZA
NOK | PIZA |
---|---|
0.01 NOK | 0.00325866 PIZA |
0.1 NOK | 0.03258656 PIZA |
1 NOK | 0.325866 PIZA |
2 NOK | 0.651731 PIZA |
5 NOK | 1.63 PIZA |
10 NOK | 3.26 PIZA |
20 NOK | 6.52 PIZA |
50 NOK | 16.29 PIZA |
100 NOK | 32.59 PIZA |
1000 NOK | 325.87 PIZA |