Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Plasma Finance
PPAY / SEK
#2643
kr0,01290
0.1%
0.071872 BTC
0.1%
0.063816 ETH
0.0%
$0,001128
Phạm vi trong 24g
$0,001201
Chuyển đổi Plasma Finance sang Swedish Krona (PPAY sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Plasma Finance (PPAY) sang SEK là kr0,01290.
PPAY
SEK
1 PPAY = kr0,01290
Cách mua PPAY bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PPAY
-
Bạn có thể mua và bán Plasma Finance (PPAY) trên 18 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Plasma Finance sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PPAY bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PPAY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PPAY bằng SEK!
-
Chọn Plasma Finance (PPAY) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PPAY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PPAY sang SEK
Plasma Finance (PPAY) hôm nay có giá trị là kr0,01290, đó là một 5.3% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PPAY ngày hôm nay là 28.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Plasma Finance được giao dịch là kr11.553,45.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
5.3% | 0.1% | 28.0% | 15.2% | 22.3% | 62.2% |
Số liệu thống kê về Plasma Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr12.246.817 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.95 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr12.891.387 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr11.553,45 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
950.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Plasma Financecó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Plasma Finance (PPAY) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,01290.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu PPAY?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 77.53 PPAY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PPAY sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của PPAY bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PPAY sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PPAY bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ PPAY so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của PPAY/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PPAY tính bằng SEK là kr3,66, được ghi nhận vào ngày Thg 4 13, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PPAY/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Plasma Finance tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Plasma Finance (PPAY) đã tăng giảm lên -21,10 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Plasma Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Plasma Finance (PPAY) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Plasma Finance (PPAY) so với SEK giao động giữa mức cao 0,01643699 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,01289810 kr trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PPAY trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00134599 kr (8.7%).
So sánh giá hàng ngày của Plasma Finance (PPAY) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Plasma Finance (PPAY) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PPAY sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01289810 kr | 0,00001719 kr | 0.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01372010 kr | 0,00012929 kr | 1.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01359081 kr | -0,00057875 kr | 4.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01416956 kr | 0,000000000000000000 kr | 0.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01416956 kr | -0,00134599 kr | 8.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01551555 kr | -0,00092144 kr | 5.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,01643699 kr | 0,00114987 kr | 7.5% |
PPAY / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Plasma Finance (PPAY) sang SEK là kr0,01290 cho mỗi 1 PPAY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PPAY lấy 0,064490 kr hoặc 50,00 kr lấy 3876.54 PPAY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PPAY phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Plasma Finance (PPAY) sang SEK
PPAY | SEK |
---|---|
0.01 PPAY | 0.00012898 SEK |
0.1 PPAY | 0.00128981 SEK |
1 PPAY | 0.01289810 SEK |
2 PPAY | 0.02579619 SEK |
5 PPAY | 0.064490 SEK |
10 PPAY | 0.128981 SEK |
20 PPAY | 0.257962 SEK |
50 PPAY | 0.644905 SEK |
100 PPAY | 1.29 SEK |
1000 PPAY | 12.90 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang PPAY
SEK | PPAY |
---|---|
0.01 SEK | 0.775308 PPAY |
0.1 SEK | 7.75 PPAY |
1 SEK | 77.53 PPAY |
2 SEK | 155.06 PPAY |
5 SEK | 387.65 PPAY |
10 SEK | 775.31 PPAY |
20 SEK | 1550.62 PPAY |
50 SEK | 3876.54 PPAY |
100 SEK | 7753.08 PPAY |
1000 SEK | 77531 PPAY |