Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PlayChip
PLA / IDR
Rp0,1022
0.1%
0.091001 BTC
0.4%
0.082042 ETH
0.0%
$0.056391
Phạm vi trong 24g
$0.056408
Chuyển đổi PlayChip sang Indonesian Rupiah (PLA sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PlayChip (PLA) sang IDR là Rp0,1022.
PLA
IDR
1 PLA = Rp0,1022
Cách mua PLA bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PLA
-
Bạn có thể mua và bán PlayChip (PLA) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán PLA sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua PLA là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua PLA!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn PlayChip (PLA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ PLA sang IDR
PlayChip (PLA) hôm nay có giá trị là Rp0,1022, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PLA ngày hôm nay là 8.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PlayChip được giao dịch là Rp7.232,52.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 0.1% | 7.2% | 4.5% | 2.7% | 78.4% |
Số liệu thống kê về PlayChip
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp5.108.145.222 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp7.232,52 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PlayChipcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 PlayChip (PLA) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp0,1022.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu PLA?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 9.79 PLA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PLA sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của PLA bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PLA sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PLA bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ PLA so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của PLA/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PLA tính bằng IDR là Rp18.215,51, được ghi nhận vào ngày Thg 3 25, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PLA/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PlayChip tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của PlayChip (PLA) đã tăng tăng lên 3,30 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, PlayChip có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PlayChip (PLA) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PlayChip (PLA) so với IDR giao động giữa mức cao 0,110606 Rp trên Thứ tư và mức thấp 0,102163 Rp trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PLA trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở -0,00588655 Rp (5.3%).
So sánh giá hàng ngày của PlayChip (PLA) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PlayChip (PLA) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PLA sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,102163 Rp | -0,00006337 Rp | 0.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,104582 Rp | -0,00588655 Rp | 5.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,110468 Rp | -0,00013798 Rp | 0.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,110606 Rp | 0,00517396 Rp | 4.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,105432 Rp | 0,000000000000000000 Rp | 0.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,105432 Rp | N/A | 0.0% |
PLA / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PlayChip (PLA) sang IDR là Rp0,1022 cho mỗi 1 PLA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PLA lấy 0,510815 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 489.41 PLA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PLA phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PlayChip (PLA) sang IDR
PLA | IDR |
---|---|
0.01 PLA | 0.00102163 IDR |
0.1 PLA | 0.01021629 IDR |
1 PLA | 0.102163 IDR |
2 PLA | 0.204326 IDR |
5 PLA | 0.510815 IDR |
10 PLA | 1.022 IDR |
20 PLA | 2.04 IDR |
50 PLA | 5.11 IDR |
100 PLA | 10.22 IDR |
1000 PLA | 102.16 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang PLA
IDR | PLA |
---|---|
0.01 IDR | 0.097883 PLA |
0.1 IDR | 0.978829 PLA |
1 IDR | 9.79 PLA |
2 IDR | 19.58 PLA |
5 IDR | 48.94 PLA |
10 IDR | 97.88 PLA |
20 IDR | 195.77 PLA |
50 IDR | 489.41 PLA |
100 IDR | 978.83 PLA |
1000 IDR | 9788.29 PLA |