Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PlayChip
PLA / ILS
₪0,00002537
6.3%
0.091118 BTC
9.8%
0.082334 ETH
10.4%
$0.056394
Phạm vi trong 24g
$0.056809
Chuyển đổi PlayChip sang Israeli New Shekel (PLA sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PlayChip (PLA) sang ILS là ₪0,00002537.
PLA
ILS
1 PLA = ₪0,00002537
Cách mua PLA bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PLA
-
Bạn có thể mua và bán PlayChip (PLA) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán PLA sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua PLA là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng ILS
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận ILS. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua PLA!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn PlayChip (PLA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ PLA sang ILS
PlayChip (PLA) hôm nay có giá trị là ₪0,00002537, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 6.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PLA ngày hôm nay là 4.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PlayChip được giao dịch là ₪0,00002537.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 6.3% | 4.7% | 1.3% | 9.3% | 67.4% |
Số liệu thống kê về PlayChip
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪1.267.083 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪0,00002537 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PlayChipcó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 PlayChip (PLA) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,00002537.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu PLA?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 39421 PLA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PLA sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của PLA bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PLA sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PLA bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ PLA so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của PLA/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PLA tính bằng ILS là ₪4,10, được ghi nhận vào ngày Thg 3 25, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PLA/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PlayChip tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của PlayChip (PLA) đã tăng giảm lên -10,20 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, PlayChip có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PlayChip (PLA) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PlayChip (PLA) so với ILS giao động giữa mức cao 0,00002545 ₪ trên Thứ ba và mức thấp 0,00002367 ₪ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PLA trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở 0,00000173 ₪ (7.3%).
So sánh giá hàng ngày của PlayChip (PLA) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PlayChip (PLA) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PLA sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00002537 ₪ | 0,00000150 ₪ | 6.3% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00002386 ₪ | -0,00000139 ₪ | 5.5% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00002526 ₪ | 0,00000159 ₪ | 6.7% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00002367 ₪ | -0,00000178 ₪ | 7.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00002545 ₪ | 0,00000173 ₪ | 7.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00002372 ₪ | -0,00000156 ₪ | 6.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00002528 ₪ | 0,000000000000000000 ₪ | 0.0% |
PLA / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PlayChip (PLA) sang ILS là ₪0,00002537 cho mỗi 1 PLA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PLA lấy 0,00012684 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 1971041 PLA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PLA phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PlayChip (PLA) sang ILS
PLA | ILS |
---|---|
0.01 PLA | 0.000000253673 ILS |
0.1 PLA | 0.00000254 ILS |
1 PLA | 0.00002537 ILS |
2 PLA | 0.00005073 ILS |
5 PLA | 0.00012684 ILS |
10 PLA | 0.00025367 ILS |
20 PLA | 0.00050735 ILS |
50 PLA | 0.00126837 ILS |
100 PLA | 0.00253673 ILS |
1000 PLA | 0.02536731 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang PLA
ILS | PLA |
---|---|
0.01 ILS | 394.21 PLA |
0.1 ILS | 3942.08 PLA |
1 ILS | 39421 PLA |
2 ILS | 78842 PLA |
5 ILS | 197104 PLA |
10 ILS | 394208 PLA |
20 ILS | 788416 PLA |
50 ILS | 1971041 PLA |
100 ILS | 3942082 PLA |
1000 ILS | 39420815 PLA |