Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Playermon
PYM / DKK
#3034
kr.0,009181
3.5%
0.072149 BTC
5.9%
$0,001225
Phạm vi trong 24g
$0,001327
Chuyển đổi Playermon sang Danish Krone (PYM sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Playermon (PYM) sang DKK là kr.0,009181.
PYM
DKK
1 PYM = kr.0,009181
Cách mua PYM bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PYM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PYM bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PYM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PYM bằng DKK!
-
Chọn Playermon (PYM) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PYM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PYM sang DKK
Playermon (PYM) hôm nay có giá trị là kr.0,009181, đó là một 2.7% tăng từ một giờ trước và 3.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PYM ngày hôm nay là 22.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Playermon được giao dịch là kr.118.486.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.7% | 3.5% | 22.1% | 8.7% | 35.3% | 28.6% |
Số liệu thống kê về Playermon
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.3.989.727 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.44 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.9.086.671 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.118.486 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
439.074.675
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Playermoncó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Playermon (PYM) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,009181.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu PYM?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 108.92 PYM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PYM sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của PYM bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PYM sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PYM bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ PYM so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của PYM/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PYM tính bằng DKK là kr.3,01, được ghi nhận vào ngày Thg 11 22, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PYM/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Playermon tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Playermon (PYM) đã tăng giảm lên -34,60 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Playermon có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Playermon (PYM) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Playermon (PYM) so với DKK giao động giữa mức cao 0,01238560 kr. trên Thứ sáu và mức thấp 0,00879933 kr. trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PYM trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,00394339 kr. (24.6%).
So sánh giá hàng ngày của Playermon (PYM) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Playermon (PYM) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PYM sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00918066 kr. | 0,00031145 kr. | 3.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00879933 kr. | -0,00152395 kr. | 14.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,01032328 kr. | -0,00192521 kr. | 15.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01224849 kr. | 0,00004597 kr. | 0.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01220252 kr. | -0,00018308 kr. | 1.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01238560 kr. | 0,00029256 kr. | 2.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01209304 kr. | -0,00394339 kr. | 24.6% |
PYM / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Playermon (PYM) sang DKK là kr.0,009181 cho mỗi 1 PYM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PYM lấy 0,04590328 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 5446.23 PYM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PYM phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Playermon (PYM) sang DKK
PYM | DKK |
---|---|
0.01 PYM | 0.00009181 DKK |
0.1 PYM | 0.00091807 DKK |
1 PYM | 0.00918066 DKK |
2 PYM | 0.01836131 DKK |
5 PYM | 0.04590328 DKK |
10 PYM | 0.091807 DKK |
20 PYM | 0.183613 DKK |
50 PYM | 0.459033 DKK |
100 PYM | 0.918066 DKK |
1000 PYM | 9.18 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang PYM
DKK | PYM |
---|---|
0.01 DKK | 1.089 PYM |
0.1 DKK | 10.89 PYM |
1 DKK | 108.92 PYM |
2 DKK | 217.85 PYM |
5 DKK | 544.62 PYM |
10 DKK | 1089.25 PYM |
20 DKK | 2178.49 PYM |
50 DKK | 5446.23 PYM |
100 DKK | 10892.47 PYM |
1000 DKK | 108925 PYM |