Rank #1262
Giá PlutusDAO (PLS)

PlutusDAO PLS / VND

₫9.377,35 12.1%
0,00001524 BTC 10.6%
0,00021607 ETH 10.0%
Trên danh sách theo dõi 5.920
₫8.267,63
Phạm vi 24H
₫9.524,44
Giá trị vốn hóa thị trường ₫101.004.098.175
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.11
KL giao dịch trong 24 giờ ₫11.886.683.569
Định giá pha loãng hoàn toàn ₫932.632.485.453
Cung lưu thông 10.830.000
Tổng cung 100.000.000
Tổng lượng cung tối đa 100.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi PlutusDAO sang Vietnamese đồng (PLS sang VND)

PLS
VND

1 PLS = ₫9.377,35

Cập nhật lần cuối 04:46PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi PLS thành VND

Tỷ giá hối đoái từ PLS sang VND hôm nay là 9.377,35 ₫ và đã đã tăng 12.1% từ ₫8.361,97 kể từ hôm nay.
PlutusDAO (PLS) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -28.9% từ ₫13.187,07 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-1.4%
12.1%
-19.7%
-22.1%
-29.0%
67.5%

Tôi có thể mua và bán PlutusDAO ở đâu?

PlutusDAO có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₫11.886.683.569. PlutusDAO có thể được giao dịch trên 10 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Uniswap V3 (Arbitrum One).

Lịch sử giá 7 ngày của PlutusDAO (PLS) đến VND

So sánh giá & các thay đổi của PlutusDAO trong VND trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PLS sang VND Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
June 06, 2023 Thứ ba 9.377,35 ₫ 1.015,37 ₫ 12.1%
June 05, 2023 Thứ hai 10.124,67 ₫ -335,12 ₫ -3.2%
June 04, 2023 Chủ nhật 10.459,79 ₫ 360,63 ₫ 3.6%
June 03, 2023 Thứ bảy 10.099,16 ₫ 300,52 ₫ 3.1%
June 02, 2023 Thứ sáu 9.798,64 ₫ -1.005,49 ₫ -9.3%
June 01, 2023 Thứ năm 10.804,13 ₫ -676,07 ₫ -5.9%
May 31, 2023 Thứ tư 11.480,20 ₫ -378,40 ₫ -3.2%

Chuyển đổi PlutusDAO (PLS) sang VND

PLS VND
0.01 PLS 93.77 VND
0.1 PLS 937.73 VND
1 PLS 9377.35 VND
2 PLS 18754.69 VND
5 PLS 46887 VND
10 PLS 93773 VND
20 PLS 187547 VND
50 PLS 468867 VND
100 PLS 937735 VND
1000 PLS 9377345 VND

Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang PLS

VND PLS
0.01 VND 0.00000107 PLS
0.1 VND 0.00001066 PLS
1 VND 0.00010664 PLS
2 VND 0.00021328 PLS
5 VND 0.00053320 PLS
10 VND 0.00106640 PLS
20 VND 0.00213280 PLS
50 VND 0.00533200 PLS
100 VND 0.01066400 PLS
1000 VND 0.106640 PLS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng