Rank #103
Giá tomiNet (TOMI)

tomiNet TOMI / VND

₫119.149 4.0%
0,00019710 BTC 6.8%
0,00291321 ETH 9.7%
Trên danh sách theo dõi 17.561
₫106.419
Phạm vi 24H
₫126.108

Chuyển đổi tomiNet sang Vietnamese đồng (TOMI sang VND)

TOMI
VND

1 TOMI = ₫119.149

Cập nhật lần cuối 09:10PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi TOMI thành VND

Tỷ giá hối đoái từ TOMI sang VND hôm nay là 119.149 ₫ và đã đã tăng 4.0% từ ₫114.562 kể từ hôm nay.
tomiNet (TOMI) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 31.6% từ ₫90.559,75 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.4%
4.0%
5.6%
34.7%
31.5%
N/A
Giá trị vốn hóa thị trường ₫7.811.245.019.584
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.58
KL giao dịch trong 24 giờ ₫705.367.641.398
Định giá pha loãng hoàn toàn ₫13.462.826.879.667
Cung lưu thông 65.369.657
Tổng cung 112.665.826

Tôi có thể mua và bán tomiNet ở đâu?

tomiNet có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₫705.367.641.398. tomiNet có thể được giao dịch trên 11 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên KuCoin.

Lịch sử giá 7 ngày của tomiNet (TOMI) đến VND

So sánh giá & các thay đổi của tomiNet trong VND trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 TOMI sang VND Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 10, 2023 Thứ bảy 119.149 ₫ 4.587,35 ₫ 4.0%
Tháng sáu 09, 2023 Thứ sáu 114.510 ₫ -3.579,21 ₫ -3.0%
Tháng sáu 08, 2023 Thứ năm 118.089 ₫ -13.615,56 ₫ -10.3%
Tháng sáu 07, 2023 Thứ tư 131.705 ₫ 9.353,76 ₫ 7.6%
Tháng sáu 06, 2023 Thứ ba 122.351 ₫ -379,14 ₫ -0.3%
Tháng sáu 05, 2023 Thứ hai 122.730 ₫ 9.595,75 ₫ 8.5%
Tháng sáu 04, 2023 Chủ nhật 113.135 ₫ 1.192,33 ₫ 1.1%

Chuyển đổi tomiNet (TOMI) sang VND

TOMI VND
0.01 TOMI 1191.49 VND
0.1 TOMI 11914.94 VND
1 TOMI 119149 VND
2 TOMI 238299 VND
5 TOMI 595747 VND
10 TOMI 1191494 VND
20 TOMI 2382987 VND
50 TOMI 5957469 VND
100 TOMI 11914937 VND
1000 TOMI 119149371 VND

Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang TOMI

VND TOMI
0.01 VND 0.000000083928 TOMI
0.1 VND 0.000000839283 TOMI
1 VND 0.00000839 TOMI
2 VND 0.00001679 TOMI
5 VND 0.00004196 TOMI
10 VND 0.00008393 TOMI
20 VND 0.00016786 TOMI
50 VND 0.00041964 TOMI
100 VND 0.00083928 TOMI
1000 VND 0.00839283 TOMI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng