Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Po.et
POE / PHP
#4328
₱0,0004133
1.1%
0.091000 BTC
1.1%
0.081941 ETH
2.6%
$0.056959
Phạm vi trong 24g
$0.057317
Chuyển đổi Po.et sang Philippine Peso (POE sang PHP)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Po.et (POE) sang PHP là ₱0,0004133.
POE
PHP
1 POE = ₱0,0004133
Cách mua POE bằng PHP
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch POE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua POE bằng PHP dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PHP. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua POE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PHP vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua POE bằng PHP!
-
Chọn Po.et (POE) và nhập số tiền bằng PHP bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được POE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ POE sang PHP
Po.et (POE) hôm nay có giá trị là ₱0,0004133, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của POE ngày hôm nay là 15.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Po.et được giao dịch là ₱164,52.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.8% | 14.4% | 12.3% | 9.1% | 56.3% |
Số liệu thống kê về Po.et
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₱1.040.357 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.8 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₱1.298.432 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₱164,52 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.517.174.197
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.141.592.653 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Po.etcó trị giá là bao nhiêu PHP?
- Hiện tại, giá của 1 Po.et (POE) tính bằng Philippine Peso (PHP) là khoảng ₱0,0004133.
-
₱1 tôi có thể mua được bao nhiêu POE?
- Hôm nay, ₱1 bạn có thể mua được khoảng 2419.58 POE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của POE sang PHP bằng cách nào?
- Tính giá của POE bằng PHP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POE sang PHP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POE bằng PHP, bạn có thể tham khảo biểu đồ POE so với PHP.
-
Trước đây giá cao nhất của POE/PHP là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 POE tính bằng PHP là ₱11,30, được ghi nhận vào ngày Thg 1 05, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POE/PHP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Po.et tính bằng PHP?
- Trong tháng qua, giá của Po.et (POE) đã tăng tăng lên 10,40 % so với Philippine Peso (PHP). Trên thực tế, Po.et có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Po.et (POE) so với PHP
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Po.et (POE) so với PHP giao động giữa mức cao 0,00041330 ₱ trên Thứ ba và mức thấp 0,00035575 ₱ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POE trong PHP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 0,00002534 ₱ (7.1%).
So sánh giá hàng ngày của Po.et (POE) trong PHP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Po.et (POE) trong PHP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 POE sang PHP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00041330 ₱ | 0,00000448 ₱ | 1.1% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00039094 ₱ | 0,00000430 ₱ | 1.1% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00038664 ₱ | 0,000000000000000000 ₱ | 0.0% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00038664 ₱ | 0,00001296 ₱ | 3.5% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00037368 ₱ | -0,00000741 ₱ | 1.9% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00038109 ₱ | 0,00002534 ₱ | 7.1% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00035575 ₱ | 0,000000000000000000 ₱ | 0.0% |
POE / PHP Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Po.et (POE) sang PHP là ₱0,0004133 cho mỗi 1 POE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POE lấy 0,00206648 ₱ hoặc 50,00 ₱ lấy 120979 POE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POE phổ biến trong các mức giá PHP tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Po.et (POE) sang PHP
POE | PHP |
---|---|
0.01 POE | 0.00000413 PHP |
0.1 POE | 0.00004133 PHP |
1 POE | 0.00041330 PHP |
2 POE | 0.00082659 PHP |
5 POE | 0.00206648 PHP |
10 POE | 0.00413296 PHP |
20 POE | 0.00826591 PHP |
50 POE | 0.02066478 PHP |
100 POE | 0.04132957 PHP |
1000 POE | 0.413296 PHP |
Chuyển đổi Philippine Peso (PHP) sang POE
PHP | POE |
---|---|
0.01 PHP | 24.20 POE |
0.1 PHP | 241.96 POE |
1 PHP | 2419.58 POE |
2 PHP | 4839.15 POE |
5 PHP | 12097.88 POE |
10 PHP | 24196 POE |
20 PHP | 48392 POE |
50 PHP | 120979 POE |
100 PHP | 241958 POE |
1000 PHP | 2419575 POE |