Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Polly DeFi Nest
NDEFI / VND
₫76.976,30
2.1%
0,00004830 BTC
0.4%
$2,95
Phạm vi trong 24g
$3,06
Chuyển đổi Polly DeFi Nest sang Vietnamese đồng (NDEFI sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Polly DeFi Nest (NDEFI) sang VND là ₫76.976,30.
NDEFI
VND
1 NDEFI = ₫76.976,30
Cách mua NDEFI bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NDEFI
-
Bạn có thể mua và bán Polly DeFi Nest (NDEFI) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Sushiswap (Polygon POS), nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NDEFI.
-
3. Mua NDEFI bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua NDEFI trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Polly DeFi Nest (NDEFI) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua NDEFI bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua NDEFI trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Polly DeFi Nest (NDEFI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ NDEFI sang VND
Polly DeFi Nest (NDEFI) hôm nay có giá trị là ₫76.976,30, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NDEFI ngày hôm nay là 3.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Polly DeFi Nest được giao dịch là ₫515.894.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 2.1% | 3.8% | 6.2% | 2.0% | 2.3% |
Số liệu thống kê về Polly DeFi Nest
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫15.328.443.806 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫515.894 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
199.132 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Polly DeFi Nestcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Polly DeFi Nest (NDEFI) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫76.976,30.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu NDEFI?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00001299 NDEFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NDEFI sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của NDEFI bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NDEFI sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NDEFI bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ NDEFI so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của NDEFI/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NDEFI tính bằng VND là ₫347.445, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NDEFI/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Polly DeFi Nest tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Polly DeFi Nest (NDEFI) đã tăng giảm lên -0,30 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Polly DeFi Nest có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Polly DeFi Nest (NDEFI) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Polly DeFi Nest (NDEFI) so với VND giao động giữa mức cao 78.508 ₫ trên Thứ sáu và mức thấp 76.225 ₫ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NDEFI trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -2.253,64 ₫ (2.9%).
So sánh giá hàng ngày của Polly DeFi Nest (NDEFI) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Polly DeFi Nest (NDEFI) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NDEFI sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 76.976 ₫ | 1.606,78 ₫ | 2.1% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 76.225 ₫ | -30,13 ₫ | 0.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 76.255 ₫ | -2.253,64 ₫ | 2.9% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 78.508 ₫ | 1.093,21 ₫ | 1.4% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 77.415 ₫ | -791,14 ₫ | 1.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 78.206 ₫ | -1.193,96 ₫ | 1.5% |
NDEFI / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Polly DeFi Nest (NDEFI) sang VND là ₫76.976,30 cho mỗi 1 NDEFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NDEFI lấy 384.881 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00064955 NDEFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NDEFI phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Polly DeFi Nest (NDEFI) sang VND
NDEFI | VND |
---|---|
0.01 NDEFI | 769.76 VND |
0.1 NDEFI | 7697.63 VND |
1 NDEFI | 76976 VND |
2 NDEFI | 153953 VND |
5 NDEFI | 384881 VND |
10 NDEFI | 769763 VND |
20 NDEFI | 1539526 VND |
50 NDEFI | 3848815 VND |
100 NDEFI | 7697630 VND |
1000 NDEFI | 76976296 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang NDEFI
VND | NDEFI |
---|---|
0.01 VND | 0.000000129910 NDEFI |
0.1 VND | 0.00000130 NDEFI |
1 VND | 0.00001299 NDEFI |
2 VND | 0.00002598 NDEFI |
5 VND | 0.00006496 NDEFI |
10 VND | 0.00012991 NDEFI |
20 VND | 0.00025982 NDEFI |
50 VND | 0.00064955 NDEFI |
100 VND | 0.00129910 NDEFI |
1000 VND | 0.01299101 NDEFI |