Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PolyDoge
POLYDOGE / VEF
#1593
Bs.F0.098424
1.4%
0.0121339 BTC
0.5%
$0.087957
Phạm vi trong 24g
$0.088441
Chuyển đổi PolyDoge sang Venezuelan bolívar fuerte (POLYDOGE sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PolyDoge (POLYDOGE) sang VEF là Bs.F0.098424.
POLYDOGE
VEF
1 POLYDOGE = Bs.F0.098424
Cách mua POLYDOGE bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch POLYDOGE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua POLYDOGE bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua POLYDOGE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua POLYDOGE bằng VEF!
-
Chọn PolyDoge (POLYDOGE) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được POLYDOGE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ POLYDOGE sang VEF
PolyDoge (POLYDOGE) hôm nay có giá trị là Bs.F0.098424, đó là một 2.2% tăng từ một giờ trước và 1.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của POLYDOGE ngày hôm nay là 1.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PolyDoge được giao dịch là Bs.F15.769,13.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.2% | 1.4% | 1.1% | 5.6% | 2.3% | 28.1% |
Số liệu thống kê về PolyDoge
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F719.129 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F720.144 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F15.769,13 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
853.848.329.240.710
Tổng
855.053.366.993.251
Team Wallet
(0x53eC)
- 1.208.944.621.277
Nguồn cung lưu thông ước tính
853.848.329.240.710
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
855.053.366.993.251
Tổng
1.000.000.000.000.000
Token Burn
(0x0000)
- 144.946.633.006.748
Tổng cung ước tính
855.053.366.993.251
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PolyDogecó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 PolyDoge (POLYDOGE) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.098424.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu POLYDOGE?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 1187125566 POLYDOGE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của POLYDOGE sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của POLYDOGE bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POLYDOGE sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POLYDOGE bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ POLYDOGE so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của POLYDOGE/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 POLYDOGE tính bằng VEF là Bs.F0.089339, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POLYDOGE/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PolyDoge tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của PolyDoge (POLYDOGE) đã tăng tăng lên 2,30 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, PolyDoge có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -1,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PolyDoge (POLYDOGE) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PolyDoge (POLYDOGE) so với VEF giao động giữa mức cao 0,000000000872750 Bs.F trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000000836256 Bs.F trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POLYDOGE trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,000000000036493 Bs.F (4.2%).
So sánh giá hàng ngày của PolyDoge (POLYDOGE) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PolyDoge (POLYDOGE) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 POLYDOGE sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000000842371 Bs.F | 0,000000000011622 Bs.F | 1.4% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,000000000860958 Bs.F | 0,000000000009839 Bs.F | 1.2% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,000000000851118 Bs.F | 0,000000000004806 Bs.F | 0.6% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000846313 Bs.F | 0,000000000010056 Bs.F | 1.2% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000836256 Bs.F | -0,000000000036493 Bs.F | 4.2% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000872750 Bs.F | 0,000000000028877 Bs.F | 3.4% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000000843873 Bs.F | -0,000000000033404 Bs.F | 3.8% |
POLYDOGE / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PolyDoge (POLYDOGE) sang VEF là Bs.F0.098424 cho mỗi 1 POLYDOGE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POLYDOGE lấy 0,000000004212 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 59356278320 POLYDOGE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POLYDOGE phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PolyDoge (POLYDOGE) sang VEF
POLYDOGE | VEF |
---|---|
0.01 POLYDOGE | 0.000000000008424 VEF |
0.1 POLYDOGE | 0.000000000084237 VEF |
1 POLYDOGE | 0.000000000842371 VEF |
2 POLYDOGE | 0.000000001685 VEF |
5 POLYDOGE | 0.000000004212 VEF |
10 POLYDOGE | 0.000000008424 VEF |
20 POLYDOGE | 0.000000016847 VEF |
50 POLYDOGE | 0.000000042119 VEF |
100 POLYDOGE | 0.000000084237 VEF |
1000 POLYDOGE | 0.000000842371 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang POLYDOGE
VEF | POLYDOGE |
---|---|
0.01 VEF | 11871256 POLYDOGE |
0.1 VEF | 118712557 POLYDOGE |
1 VEF | 1187125566 POLYDOGE |
2 VEF | 2374251133 POLYDOGE |
5 VEF | 5935627832 POLYDOGE |
10 VEF | 11871255664 POLYDOGE |
20 VEF | 23742511328 POLYDOGE |
50 VEF | 59356278320 POLYDOGE |
100 VEF | 118712556641 POLYDOGE |
1000 VEF | 1187125566406 POLYDOGE |