coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #9
Giá Polygon (MATIC)

Polygon MATIC / UAH

₴42,65 -1.1%
0,00004051 BTC -2.1%
0,00063714 ETH -0.7%
Trên danh sách theo dõi 515.893
₴42,09
Phạm vi 24H
₴43,23
Giá trị vốn hóa thị trường ₴386.323.567.056
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.91
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL 1.27
KL giao dịch trong 24 giờ ₴20.293.366.934
Định giá pha loãng hoàn toàn ₴425.444.505.244
Tổng giá trị đã khóa (TVL) N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL 1.4
Cung lưu thông 9.080.469.069
Tổng cung 10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa 10.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Polygon sang Ukrainian hryvnia (MATIC sang UAH)

MATIC
UAH

1 MATIC = ₴42,65

Cập nhật lần cuối 01:56PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi MATIC thành UAH

Tỷ giá hối đoái từ MATIC sang UAH hôm nay là 42,65 ₴ và đã đã giảm -1.1% từ ₴43,11 kể từ hôm nay.
Polygon (MATIC) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -21.0% từ ₴54,01 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.2%
-1.1%
-3.9%
0.4%
-21.9%
-21.2%

Tôi có thể mua và bán Polygon ở đâu?

Polygon có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₴20.293.366.934. Polygon có thể được giao dịch trên 208 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên WhiteBIT.

Lịch sử giá 7 ngày của Polygon (MATIC) đến UAH

So sánh giá & các thay đổi của Polygon trong UAH trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MATIC sang UAH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 22, 2023 Thứ tư 42,65 ₴ -0,459244 ₴ -1.1%
March 21, 2023 Thứ ba 41,05 ₴ -1,79 ₴ -4.2%
March 20, 2023 Thứ hai 42,84 ₴ 0,00301906 ₴ 0.0%
March 19, 2023 Chủ nhật 42,83 ₴ -2,25 ₴ -5.0%
March 18, 2023 Thứ bảy 45,09 ₴ 2,56 ₴ 6.0%
March 17, 2023 Thứ sáu 42,53 ₴ 1,45 ₴ 3.5%
March 16, 2023 Thứ năm 41,08 ₴ -3,05 ₴ -6.9%

Chuyển đổi Polygon (MATIC) sang UAH

MATIC UAH
0.01 MATIC 0.426546 UAH
0.1 MATIC 4.27 UAH
1 MATIC 42.65 UAH
2 MATIC 85.31 UAH
5 MATIC 213.27 UAH
10 MATIC 426.55 UAH
20 MATIC 853.09 UAH
50 MATIC 2132.73 UAH
100 MATIC 4265.46 UAH
1000 MATIC 42655 UAH

Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang MATIC

UAH MATIC
0.01 UAH 0.00023444 MATIC
0.1 UAH 0.00234441 MATIC
1 UAH 0.02344411 MATIC
2 UAH 0.04688822 MATIC
5 UAH 0.117221 MATIC
10 UAH 0.234441 MATIC
20 UAH 0.468882 MATIC
50 UAH 1.17 MATIC
100 UAH 2.34 MATIC
1000 UAH 23.44 MATIC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu