Tiền ảo: 14.032
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,491T $ 6.5%
Lưu lượng 24 giờ: 88,217B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
POOL logo

PoolTogether
POOL / ARS

#2052
$473,70
1.7%
0.058371 BTC 6.9%
0,0001704 ETH 4.6%
$0,5265 Phạm vi trong 24g $0,5545

Chuyển đổi PoolTogether sang Argentine Peso (POOL sang ARS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PoolTogether (POOL) sang ARS là $473,70.
POOL
ARS

1 POOL = $473,70

Cách mua POOL bằng ARS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch POOL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng ARS

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua POOL!

Biểu đồ POOL sang ARS

PoolTogether (POOL) hôm nay có giá trị là $473,70, đó là một 1.2% tăng từ một giờ trước và 1.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của POOL ngày hôm nay là 11.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PoolTogether được giao dịch là $5.182.351.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.2% 1.7% 11.8% 1.5% 10.1% 36.5%
Số liệu thống kê về PoolTogether
Giá trị vốn hóa thị trường
$2.739.307.233
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.58
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1.17
Định giá pha loãng hoàn toàn
$4.714.287.637
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
2.01
Khối lượng giao dịch 24 giờ
$5.182.351
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
5.810.649
Tổng cung
10.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 PoolTogethercó trị giá là bao nhiêu ARS?

Hiện tại, giá của 1 PoolTogether (POOL) tính bằng Argentine Peso (ARS) là khoảng $473,70.

$1 tôi có thể mua được bao nhiêu POOL?

Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 0.00211102 POOL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của POOL sang ARS bằng cách nào?

Tính giá của POOL bằng ARS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POOL sang ARS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POOL bằng ARS, bạn có thể tham khảo biểu đồ POOL so với ARS.

Trước đây giá cao nhất của POOL/ARS là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 POOL tính bằng ARS là $4.808,60, được ghi nhận vào ngày Thg 2 20, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POOL/ARS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của PoolTogether tính bằng ARS?

Trong tháng qua, giá của PoolTogether (POOL) đã tăng tăng lên 12,80 % so với Argentine Peso (ARS). Trên thực tế, PoolTogether có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của PoolTogether (POOL) so với ARS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PoolTogether (POOL) so với ARS giao động giữa mức cao 552,74 $ trên Chủ nhật và mức thấp 459,72 $ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POOL trong ARS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 43,67 $ (8.6%).

So sánh giá hàng ngày của PoolTogether (POOL) trong ARS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 POOL sang ARS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 473,70 $ 8,09 $ 1.7%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 460,12 $ -35,10 $ 7.1%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 495,22 $ 35,50 $ 7.7%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 459,72 $ -37,03 $ 7.5%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 496,75 $ -19,99 $ 3.9%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 516,74 $ -36,01 $ 6.5%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 552,74 $ 43,67 $ 8.6%

POOL / ARS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ PoolTogether (POOL) sang ARS là $473,70 cho mỗi 1 POOL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POOL lấy 2.368,52 $ hoặc 50,00 $ lấy 0.105551 POOL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POOL phổ biến trong các mức giá ARS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi PoolTogether (POOL) sang ARS

POOL ARS
0.01 POOL 4.74 ARS
0.1 POOL 47.37 ARS
1 POOL 473.70 ARS
2 POOL 947.41 ARS
5 POOL 2368.52 ARS
10 POOL 4737.04 ARS
20 POOL 9474.09 ARS
50 POOL 23685 ARS
100 POOL 47370 ARS
1000 POOL 473704 ARS

Chuyển đổi Argentine Peso (ARS) sang POOL

ARS POOL
0.01 ARS 0.00002111 POOL
0.1 ARS 0.00021110 POOL
1 ARS 0.00211102 POOL
2 ARS 0.00422204 POOL
5 ARS 0.01055511 POOL
10 ARS 0.02111021 POOL
20 ARS 0.04222043 POOL
50 ARS 0.105551 POOL
100 ARS 0.211102 POOL
1000 ARS 2.11 POOL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng