Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Port3 Network
PORT3 / KRW
#1239
₩196,49
19.5%
0.052017 BTC
11.0%
0,00003904 ETH
0.4%
$0,1208
Phạm vi trong 24g
$0,1457
Chuyển đổi Port3 Network sang South Korean Won (PORT3 sang KRW)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Port3 Network (PORT3) sang KRW là ₩196,49.
PORT3
KRW
1 PORT3 = ₩196,49
Cách mua PORT3 bằng KRW
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PORT3
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PORT3 bằng KRW dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KRW. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PORT3.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KRW vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PORT3 bằng KRW!
-
Chọn Port3 Network (PORT3) và nhập số tiền bằng KRW bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PORT3, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PORT3 sang KRW
Port3 Network (PORT3) hôm nay có giá trị là ₩196,49, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 19.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PORT3 ngày hôm nay là 10.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Port3 Network được giao dịch là ₩4.205.726.766.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 18.7% | 10.4% | 14.8% | 23.9% | - |
Số liệu thống kê về Port3 Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₩21.911.254.245 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.11 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₩196.309.985.989 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₩4.205.726.766 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
111.615.586
Tổng
1.000.000.000
Incentive1
(0x86c0)
- 25.570.000
Ecosystem
(0x80cF)
- 360.000.000
Private sale
(0xFbdc)
- 204.750.000
Team
(0xe031)
- 200.000.000
Treasury
(0xa82D)
- 60.000.000
Marketing
(0x5c86)
- 15.130.815
L2 Staking
(0x4103)
- 2.056.935
Incentive2
(0x95dE)
- 20.876.662
Nguồn cung lưu thông ước tính
111.615.586
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Port3 Networkcó trị giá là bao nhiêu KRW?
- Hiện tại, giá của 1 Port3 Network (PORT3) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩196,49.
-
₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu PORT3?
- Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.00508927 PORT3.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PORT3 sang KRW bằng cách nào?
- Tính giá của PORT3 bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PORT3 sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PORT3 bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ PORT3 so với KRW.
-
Trước đây giá cao nhất của PORT3/KRW là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PORT3 tính bằng KRW là ₩441,25, được ghi nhận vào ngày Thg 3 27, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PORT3/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Port3 Network tính bằng KRW?
- Trong tháng qua, giá của Port3 Network (PORT3) đã tăng giảm lên -24,30 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, Port3 Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Port3 Network (PORT3) so với KRW
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Port3 Network (PORT3) so với KRW giao động giữa mức cao 196,49 ₩ trên Thứ ba và mức thấp 161,85 ₩ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PORT3 trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 32,06 ₩ (19.5%).
So sánh giá hàng ngày của Port3 Network (PORT3) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Port3 Network (PORT3) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PORT3 sang KRW | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 196,49 ₩ | 32,06 ₩ | 19.5% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 162,76 ₩ | -7,15 ₩ | 4.2% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 169,91 ₩ | 8,06 ₩ | 5.0% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 161,85 ₩ | -10,47 ₩ | 6.1% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 172,32 ₩ | -4,68 ₩ | 2.6% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 177,00 ₩ | 13,18 ₩ | 8.0% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 163,81 ₩ | -14,91 ₩ | 8.3% |
PORT3 / KRW Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Port3 Network (PORT3) sang KRW là ₩196,49 cho mỗi 1 PORT3. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PORT3 lấy 982,46 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 0.254464 PORT3, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PORT3 phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Port3 Network (PORT3) sang KRW
PORT3 | KRW |
---|---|
0.01 PORT3 | 1.96 KRW |
0.1 PORT3 | 19.65 KRW |
1 PORT3 | 196.49 KRW |
2 PORT3 | 392.98 KRW |
5 PORT3 | 982.46 KRW |
10 PORT3 | 1964.92 KRW |
20 PORT3 | 3929.83 KRW |
50 PORT3 | 9824.58 KRW |
100 PORT3 | 19649.17 KRW |
1000 PORT3 | 196492 KRW |
Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang PORT3
KRW | PORT3 |
---|---|
0.01 KRW | 0.00005089 PORT3 |
0.1 KRW | 0.00050893 PORT3 |
1 KRW | 0.00508927 PORT3 |
2 KRW | 0.01017855 PORT3 |
5 KRW | 0.02544637 PORT3 |
10 KRW | 0.050893 PORT3 |
20 KRW | 0.101785 PORT3 |
50 KRW | 0.254464 PORT3 |
100 KRW | 0.508927 PORT3 |
1000 KRW | 5.09 PORT3 |