Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
POWERCITY WATT
WATT / USD
$0,001440
1.9%
0.072127 BTC
1.7%
$0,001440
Phạm vi trong 24g
$0,001499
Chuyển đổi POWERCITY WATT sang US Dollar (WATT sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 POWERCITY WATT (WATT) sang USD là $0,001440.
WATT
USD
1 WATT = $0,001440
Cách mua WATT bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WATT
-
Bạn có thể mua và bán POWERCITY WATT (WATT) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn PulseX V2, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WATT.
-
3. Mua WATT bằng USD trên sàn CEX
-
Để mua WATT trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp USD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn POWERCITY WATT (WATT) và nhập số tiền bằng USD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua WATT bằng USD trên sàn DEX
-
Để mua WATT trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng USD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn POWERCITY WATT (WATT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WATT sang USD
POWERCITY WATT (WATT) hôm nay có giá trị là $0,001440, đó là một 1.2% giảm từ một giờ trước và 1.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WATT ngày hôm nay là 25.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng POWERCITY WATT được giao dịch là $655,06.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 1.9% | 25.0% | 1.7% | 29.5% | - |
Số liệu thống kê về POWERCITY WATT
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$4.025.992 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$655,06 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.782.363.744 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.782.363.744 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 POWERCITY WATTcó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 POWERCITY WATT (WATT) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,001440.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu WATT?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 694.29 WATT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WATT sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của WATT bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WATT sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WATT bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ WATT so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của WATT/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WATT tính bằng USD là $0,005864, được ghi nhận vào ngày Thg 12 16, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WATT/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của POWERCITY WATT tính bằng USD?
- Trong tháng qua, giá của POWERCITY WATT (WATT) đã tăng tăng lên 29,50 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, POWERCITY WATT có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của POWERCITY WATT (WATT) so với USD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của POWERCITY WATT (WATT) so với USD giao động giữa mức cao 0,00188082 $ trên Thứ sáu và mức thấp 0,00144033 $ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WATT trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,00042052 $ (31.2%).
So sánh giá hàng ngày của POWERCITY WATT (WATT) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của POWERCITY WATT (WATT) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WATT sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00144033 $ | -0,00002753 $ | 1.9% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00148524 $ | -0,00012036 $ | 7.5% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00160559 $ | -0,00002143 $ | 1.3% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00162703 $ | -0,00000957 $ | 0.6% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,00163660 $ | -0,00024422 $ | 13.0% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,00188082 $ | 0,00011347 $ | 6.4% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00176735 $ | 0,00042052 $ | 31.2% |
WATT / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ POWERCITY WATT (WATT) sang USD là $0,001440 cho mỗi 1 WATT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WATT lấy 0,00720163 $ hoặc 50,00 $ lấy 34714 WATT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WATT phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi POWERCITY WATT (WATT) sang USD
WATT | USD |
---|---|
0.01 WATT | 0.00001440 USD |
0.1 WATT | 0.00014403 USD |
1 WATT | 0.00144033 USD |
2 WATT | 0.00288065 USD |
5 WATT | 0.00720163 USD |
10 WATT | 0.01440327 USD |
20 WATT | 0.02880653 USD |
50 WATT | 0.072016 USD |
100 WATT | 0.144033 USD |
1000 WATT | 1.44 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang WATT
USD | WATT |
---|---|
0.01 USD | 6.94 WATT |
0.1 USD | 69.43 WATT |
1 USD | 694.29 WATT |
2 USD | 1388.57 WATT |
5 USD | 3471.43 WATT |
10 USD | 6942.87 WATT |
20 USD | 13885.74 WATT |
50 USD | 34714 WATT |
100 USD | 69429 WATT |
1000 USD | 694287 WATT |