Tiền ảo: 14.038
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,474T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 62,758B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PRCY logo

PRivaCY Coin
PRCY / MYR

#3889
RM0,02876
5.6%
0.079530 BTC 6.7%
0.051938 ETH 6.6%
$0,005691 Phạm vi trong 24g $0,006136

Chuyển đổi PRivaCY Coin sang Malaysian Ringgit (PRCY sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PRivaCY Coin (PRCY) sang MYR là RM0,02876.
PRCY
MYR

1 PRCY = RM0,02876

Cách mua PRCY bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch PRCY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua PRCY!

Biểu đồ PRCY sang MYR

PRivaCY Coin (PRCY) hôm nay có giá trị là RM0,02876, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 5.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PRCY ngày hôm nay là 2.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PRivaCY Coin được giao dịch là RM11.363,87.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 5.6% 2.9% 1.7% 13.8% 76.6%
Số liệu thống kê về PRivaCY Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
RM434.221
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.25
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM1.761.684
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM11.363,87
Cung lưu thông
15.081.059
Tổng cung
61.185.523
Tổng lượng cung tối đa
70.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 PRivaCY Coincó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 PRivaCY Coin (PRCY) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,02876.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu PRCY?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 34.76 PRCY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của PRCY sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của PRCY bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PRCY sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PRCY bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ PRCY so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của PRCY/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 PRCY tính bằng MYR là RM12,46, được ghi nhận vào ngày Thg 6 29, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PRCY/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của PRivaCY Coin tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của PRivaCY Coin (PRCY) đã tăng giảm lên -13,90 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, PRivaCY Coin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của PRivaCY Coin (PRCY) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PRivaCY Coin (PRCY) so với MYR giao động giữa mức cao 0,02876492 RM trên Chủ nhật và mức thấp 0,02607233 RM trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PRCY trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00172082 RM (6.0%).

So sánh giá hàng ngày của PRivaCY Coin (PRCY) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PRCY sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,02876492 RM 0,00153499 RM 5.6%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,02706856 RM 0,00099622 RM 3.8%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,02607233 RM -0,00113967 RM 4.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,02721200 RM 0,00043255 RM 1.6%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,02677944 RM -0,00172082 RM 6.0%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,02850027 RM 0,00029860 RM 1.1%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,02820166 RM -0,00002613 RM 0.1%

PRCY / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ PRivaCY Coin (PRCY) sang MYR là RM0,02876 cho mỗi 1 PRCY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PRCY lấy 0,143825 RM hoặc 50,00 RM lấy 1738.23 PRCY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PRCY phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi PRivaCY Coin (PRCY) sang MYR

PRCY MYR
0.01 PRCY 0.00028765 MYR
0.1 PRCY 0.00287649 MYR
1 PRCY 0.02876492 MYR
2 PRCY 0.057530 MYR
5 PRCY 0.143825 MYR
10 PRCY 0.287649 MYR
20 PRCY 0.575298 MYR
50 PRCY 1.44 MYR
100 PRCY 2.88 MYR
1000 PRCY 28.76 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang PRCY

MYR PRCY
0.01 MYR 0.347646 PRCY
0.1 MYR 3.48 PRCY
1 MYR 34.76 PRCY
2 MYR 69.53 PRCY
5 MYR 173.82 PRCY
10 MYR 347.65 PRCY
20 MYR 695.29 PRCY
50 MYR 1738.23 PRCY
100 MYR 3476.46 PRCY
1000 MYR 34765 PRCY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng