Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Propchain
PROPC / IDR
#696
Rp43.827,90
4.2%
0,00004447 BTC
3.1%
0,0009147 ETH
4.1%
$2,73
Phạm vi trong 24g
$2,90
Chuyển đổi Propchain sang Indonesian Rupiah (PROPC sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Propchain (PROPC) sang IDR là Rp43.827,90.
PROPC
IDR
1 PROPC = Rp43.827,90
Cách mua PROPC bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PROPC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PROPC bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PROPC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PROPC bằng IDR!
-
Chọn Propchain (PROPC) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PROPC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PROPC sang IDR
Propchain (PROPC) hôm nay có giá trị là Rp43.827,90, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 4.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PROPC ngày hôm nay là 7.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Propchain được giao dịch là Rp16.884.552.864.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 4.3% | 7.0% | 9.1% | 41.7% | - |
Số liệu thống kê về Propchain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp774.700.102.102 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.21 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp3.722.117.491.480 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp16.884.552.864 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
17.674.297
Tổng
84.917.776
Liquidity provisioning
(0x4b41)
- 7.867.447
Ecosystem incentives
(0xb091)
- 8.602.070
Treasury
(0x7CF5)
- 10.000.000
Team/Advisors/Contractors
(0x4fc1)
- 778.691
Private Sale Investor
(0x9558)
- 8.780.458
Ecosystem incentives
(0x31a9)
- 7.381.477
Team/Advisors/Contractors
(0xF57E)
- 13.247.777
Private Sale investor
(0xE148)
- 726.378
Team/Advisors/Contractors
(0xc0a7)
- 2.447.444
Private Sale investor
(0x8377)
- 4.003.766
Private Sale investor
(0xC780)
- 3.407.966
Nguồn cung lưu thông ước tính
17.674.297
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
84.917.776
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Propchaincó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Propchain (PROPC) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp43.827,90.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu PROPC?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00002282 PROPC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PROPC sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của PROPC bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PROPC sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PROPC bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ PROPC so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của PROPC/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PROPC tính bằng IDR là Rp85.439,54, được ghi nhận vào ngày Thg 3 27, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PROPC/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Propchain tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Propchain (PROPC) đã tăng giảm lên -41,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Propchain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Propchain (PROPC) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Propchain (PROPC) so với IDR giao động giữa mức cao 49.475 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 43.828 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PROPC trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở -2.727,47 Rp (5.6%).
So sánh giá hàng ngày của Propchain (PROPC) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Propchain (PROPC) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PROPC sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 43.828 Rp | -1.936,68 Rp | 4.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 44.813 Rp | -544,23 Rp | 1.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 45.357 Rp | -485,90 Rp | 1.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 45.843 Rp | -2.727,47 Rp | 5.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 48.571 Rp | 1.219,87 Rp | 2.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 47.351 Rp | -2.124,47 Rp | 4.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 49.475 Rp | 1.649,53 Rp | 3.4% |
PROPC / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Propchain (PROPC) sang IDR là Rp43.827,90 cho mỗi 1 PROPC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PROPC lấy 219.139 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00114083 PROPC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PROPC phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Propchain (PROPC) sang IDR
PROPC | IDR |
---|---|
0.01 PROPC | 438.28 IDR |
0.1 PROPC | 4382.79 IDR |
1 PROPC | 43828 IDR |
2 PROPC | 87656 IDR |
5 PROPC | 219139 IDR |
10 PROPC | 438279 IDR |
20 PROPC | 876558 IDR |
50 PROPC | 2191395 IDR |
100 PROPC | 4382790 IDR |
1000 PROPC | 43827896 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang PROPC
IDR | PROPC |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000228165 PROPC |
0.1 IDR | 0.00000228 PROPC |
1 IDR | 0.00002282 PROPC |
2 IDR | 0.00004563 PROPC |
5 IDR | 0.00011408 PROPC |
10 IDR | 0.00022817 PROPC |
20 IDR | 0.00045633 PROPC |
50 IDR | 0.00114083 PROPC |
100 IDR | 0.00228165 PROPC |
1000 IDR | 0.02281652 PROPC |