Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Props
PROPS / PKR
#3284
₨0,4637
8.9%
0.072402 BTC
11.9%
0.064522 ETH
12.9%
$0,001528
Phạm vi trong 24g
$0,07235
Chuyển đổi Props sang Pakistani Rupee (PROPS sang PKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Props (PROPS) sang PKR là ₨0,4637.
PROPS
PKR
1 PROPS = ₨0,4637
Cách mua PROPS bằng PKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PROPS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PROPS bằng PKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PROPS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PROPS bằng PKR!
-
Chọn Props (PROPS) và nhập số tiền bằng PKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PROPS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PROPS sang PKR
Props (PROPS) hôm nay có giá trị là ₨0,4637, đó là một 4.8% tăng từ một giờ trước và 8.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PROPS ngày hôm nay là 10.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Props được giao dịch là ₨4.281.093.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
4.8% | 9.0% | 10.8% | 22.6% | 46.1% | 36.6% |
Số liệu thống kê về Props
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₨124.963.605 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.38 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₨327.702.098 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₨4.281.093 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
268.175.840
Tổng
703.259.044
Foundation - Grants
(0x07e0)
- 75.000.000
Treasury
(0xb9e8)
- 101.220.795
Treasury - Market Making
(0xb706)
- 19.603.503
Ecosystem App -PalTalk
(0x8c39)
- 10.500.000
Treasury
(0x2329)
- 76.325.218
Validator - Advisor
(0x443f)
- 1.618.485
Ecosystem App
(0x8c61)
- 3.599.299
2020 Investor Distribution
(0x4d5c)
- 30.000.000
Advisor
(0xa36a)
- 27.154.342
Open Props Validator
(0x5f07)
- 2.036.017
Foundation - Grants
(0x2e8c)
- 9.000.000
Ecosystem App - Camfrog
(0x422f)
- 6.719.959
Ecosystem App - YouNow
(0x027c)
- 40.000.000
Ecosystem App - YouNow
(0x0721)
- 3.263.649
Nguồn cung lưu thông ước tính
268.175.840
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
703.259.044 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Propscó trị giá là bao nhiêu PKR?
- Hiện tại, giá của 1 Props (PROPS) tính bằng Pakistani Rupee (PKR) là khoảng ₨0,4637.
-
₨1 tôi có thể mua được bao nhiêu PROPS?
- Hôm nay, ₨1 bạn có thể mua được khoảng 2.16 PROPS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PROPS sang PKR bằng cách nào?
- Tính giá của PROPS bằng PKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PROPS sang PKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PROPS bằng PKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ PROPS so với PKR.
-
Trước đây giá cao nhất của PROPS/PKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PROPS tính bằng PKR là ₨93,51, được ghi nhận vào ngày Thg 11 07, 2018 (hơn 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PROPS/PKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Props tính bằng PKR?
- Trong tháng qua, giá của Props (PROPS) đã tăng giảm lên -46,10 % so với Pakistani Rupee (PKR). Trên thực tế, Props có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Props (PROPS) so với PKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Props (PROPS) so với PKR giao động giữa mức cao 0,483721 ₨ trên Thứ năm và mức thấp 0,417653 ₨ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PROPS trong PKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -0,055550 ₨ (11.5%).
So sánh giá hàng ngày của Props (PROPS) trong PKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Props (PROPS) trong PKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PROPS sang PKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 0,463695 ₨ | 0,03800770 ₨ | 8.9% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,428171 ₨ | -0,055550 ₨ | 11.5% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,483721 ₨ | 0,04133718 ₨ | 9.3% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,442384 ₨ | -0,00217012 ₨ | 0.5% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,444554 ₨ | -0,00481145 ₨ | 1.1% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,449366 ₨ | 0,03171230 ₨ | 7.6% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,417653 ₨ | -0,01154997 ₨ | 2.7% |
PROPS / PKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Props (PROPS) sang PKR là ₨0,4637 cho mỗi 1 PROPS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PROPS lấy 2,32 ₨ hoặc 50,00 ₨ lấy 107.83 PROPS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PROPS phổ biến trong các mức giá PKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Props (PROPS) sang PKR
PROPS | PKR |
---|---|
0.01 PROPS | 0.00463695 PKR |
0.1 PROPS | 0.04636952 PKR |
1 PROPS | 0.463695 PKR |
2 PROPS | 0.927390 PKR |
5 PROPS | 2.32 PKR |
10 PROPS | 4.64 PKR |
20 PROPS | 9.27 PKR |
50 PROPS | 23.18 PKR |
100 PROPS | 46.37 PKR |
1000 PROPS | 463.70 PKR |
Chuyển đổi Pakistani Rupee (PKR) sang PROPS
PKR | PROPS |
---|---|
0.01 PKR | 0.02156589 PROPS |
0.1 PKR | 0.215659 PROPS |
1 PKR | 2.16 PROPS |
2 PKR | 4.31 PROPS |
5 PKR | 10.78 PROPS |
10 PKR | 21.57 PROPS |
20 PKR | 43.13 PROPS |
50 PKR | 107.83 PROPS |
100 PKR | 215.66 PROPS |
1000 PKR | 2156.59 PROPS |