Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Pulse Inu
PINU / USD
$0.071462
Hợp đồng thông minh này chưa được xác minh đối với tài sản bên dưới, theo đó, chủ sở hữu có thể chỉnh sửa hành vi hợp đồng (ví dụ: tắt tính năng bán, thay đổi phí, tạo token mới hoặc chuyển token). Hãy thận trọng khi tiếp tục.
Chuyển đổi Pulse Inu sang US Dollar (PINU sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pulse Inu (PINU) sang USD là $0.071462.
PINU
USD
1 PINU = $0.071462
Cách mua PINU bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PINU
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua PINU là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng USD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận USD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua PINU!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Pulse Inu (PINU) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ PINU sang USD
Pulse Inu (PINU) có giá trị là $0.071462 kể từ May 17, 2024 (1 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với PINU kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Pulse Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$14.617,65 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$2,66 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Pulse Inucó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Pulse Inu (PINU) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0.071462.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu PINU?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 68410444 PINU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PINU sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của PINU bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PINU sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PINU bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ PINU so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của PINU/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PINU tính bằng USD là $0.068199, được ghi nhận vào ngày Thg 5 21, 2023 (12 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PINU/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Pulse Inu tính bằng USD?
- Trong thời gian gần đây, giá của Pulse Inu (PINU) đã không thay đổi so với US Dollar (USD). Trên thực tế, giá của PINU/USD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Pulse Inu (PINU) so với USD
Đã không có biến động giá đối với Pulse Inu (PINU) trong 7 ngày qua. Giá của Pulse Inu đã được cập nhật lần cuối vào May 17, 2024 (1 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Pulse Inu.
PINU / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Pulse Inu (PINU) sang USD là $0.071462 cho mỗi 1 PINU, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với PINU.
Chuyển đổi Pulse Inu (PINU) sang USD
PINU | USD |
---|---|
0.01 PINU | 0.000000000146177 USD |
0.1 PINU | 0.000000001462 USD |
1 PINU | 0.000000014618 USD |
2 PINU | 0.000000029235 USD |
5 PINU | 0.000000073088 USD |
10 PINU | 0.000000146177 USD |
20 PINU | 0.000000292353 USD |
50 PINU | 0.000000730883 USD |
100 PINU | 0.00000146 USD |
1000 PINU | 0.00001462 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang PINU
USD | PINU |
---|---|
0.01 USD | 684104 PINU |
0.1 USD | 6841044 PINU |
1 USD | 68410444 PINU |
2 USD | 136820889 PINU |
5 USD | 342052222 PINU |
10 USD | 684104443 PINU |
20 USD | 1368208886 PINU |
50 USD | 3420522215 PINU |
100 USD | 6841044431 PINU |
1000 USD | 68410444308 PINU |