Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PumaPay
PMA / CNY
#2881
¥0,0001966
Chuyển đổi PumaPay sang Chinese Yuan (PMA sang CNY)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PumaPay (PMA) sang CNY là ¥0,0001966.
PMA
CNY
1 PMA = ¥0,0001966
Cách mua PMA bằng CNY
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PMA
-
Bạn có thể mua và bán PumaPay (PMA) trên 20 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán PumaPay sôi động nhất là sàn OKX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PMA bằng CNY dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CNY. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PMA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CNY vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PMA bằng CNY!
-
Chọn PumaPay (PMA) và nhập số tiền bằng CNY bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PMA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PMA sang CNY
PumaPay (PMA) có giá trị là ¥0,0001966 kể từ May 01, 2024 (khoảng 13 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với PMA kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về PumaPay
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
¥5.205.526 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.34 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
¥15.344.016 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
¥8,59 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
26.476.422.230
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
78.042.956.829 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PumaPaycó trị giá là bao nhiêu CNY?
- Hiện tại, giá của 1 PumaPay (PMA) tính bằng Chinese Yuan (CNY) là khoảng ¥0,0001966.
-
¥1 tôi có thể mua được bao nhiêu PMA?
- Hôm nay, ¥1 bạn có thể mua được khoảng 5086.21 PMA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PMA sang CNY bằng cách nào?
- Tính giá của PMA bằng CNY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PMA sang CNY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PMA bằng CNY, bạn có thể tham khảo biểu đồ PMA so với CNY.
-
Trước đây giá cao nhất của PMA/CNY là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PMA tính bằng CNY là ¥0,01550, được ghi nhận vào ngày Thg 8 26, 2018 (hơn 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PMA/CNY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PumaPay tính bằng CNY?
- Trong 24 giờ qua, giá của PumaPay (PMA) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Chinese Yuan (CNY). Trên thực tế, PumaPay có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PumaPay (PMA) so với CNY
Đã không có biến động giá đối với PumaPay (PMA) trong 7 ngày qua. Giá của PumaPay đã được cập nhật lần cuối vào May 01, 2024 (khoảng 13 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với PumaPay.
PMA / CNY Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PumaPay (PMA) sang CNY là ¥0,0001966 cho mỗi 1 PMA, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với PMA.
Chuyển đổi PumaPay (PMA) sang CNY
PMA | CNY |
---|---|
0.01 PMA | 0.00000197 CNY |
0.1 PMA | 0.00001966 CNY |
1 PMA | 0.00019661 CNY |
2 PMA | 0.00039322 CNY |
5 PMA | 0.00098305 CNY |
10 PMA | 0.00196610 CNY |
20 PMA | 0.00393220 CNY |
50 PMA | 0.00983049 CNY |
100 PMA | 0.01966099 CNY |
1000 PMA | 0.196610 CNY |
Chuyển đổi Chinese Yuan (CNY) sang PMA
CNY | PMA |
---|---|
0.01 CNY | 50.86 PMA |
0.1 CNY | 508.62 PMA |
1 CNY | 5086.21 PMA |
2 CNY | 10172.43 PMA |
5 CNY | 25431 PMA |
10 CNY | 50862 PMA |
20 CNY | 101724 PMA |
50 CNY | 254311 PMA |
100 CNY | 508621 PMA |
1000 CNY | 5086215 PMA |