Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Qredit
XQR / SEK
kr0,03514
0.6%
0.075000 BTC
0.0%
$0,003161
Phạm vi trong 24g
$0,003901
Chuyển đổi Qredit sang Swedish Krona (XQR sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Qredit (XQR) sang SEK là kr0,03514.
XQR
SEK
1 XQR = kr0,03514
Cách mua XQR bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XQR
-
Bạn có thể mua và bán Qredit (XQR) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn BITKER, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XQR.
-
3. Mua XQR bằng SEK trên sàn CEX
-
Để mua XQR trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp SEK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Qredit (XQR) và nhập số tiền bằng SEK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua XQR bằng SEK trên sàn DEX
-
Để mua XQR trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng SEK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Qredit (XQR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ XQR sang SEK
Qredit (XQR) hôm nay có giá trị là kr0,03514, đó là một 16.3% giảm từ một giờ trước và 0.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XQR ngày hôm nay là 4.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Qredit được giao dịch là kr137,84.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
16.2% | 0.6% | 5.8% | 23.4% | 23.5% | 50.4% |
Số liệu thống kê về Qredit
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr137,84 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Qreditcó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Qredit (XQR) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,03514.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu XQR?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 28.46 XQR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XQR sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của XQR bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XQR sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XQR bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ XQR so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của XQR/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XQR tính bằng SEK là kr3,04, được ghi nhận vào ngày Thg 6 10, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XQR/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Qredit tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Qredit (XQR) đã tăng giảm lên -21,50 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Qredit có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Qredit (XQR) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Qredit (XQR) so với SEK giao động giữa mức cao 0,04369352 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,03513563 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XQR trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 0,00718497 kr (20.3%).
So sánh giá hàng ngày của Qredit (XQR) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Qredit (XQR) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XQR sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,03513563 kr | 0,00021839 kr | 0.6% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,04195659 kr | 0,00604517 kr | 16.8% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,03591142 kr | -0,00778210 kr | 17.8% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,04369352 kr | 0,00109909 kr | 2.6% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,04259442 kr | 0,00718497 kr | 20.3% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,03540945 kr | -0,00630965 kr | 15.1% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,04171910 kr | -0,00010819 kr | 0.3% |
XQR / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Qredit (XQR) sang SEK là kr0,03514 cho mỗi 1 XQR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XQR lấy 0,175678 kr hoặc 50,00 kr lấy 1423.06 XQR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XQR phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Qredit (XQR) sang SEK
XQR | SEK |
---|---|
0.01 XQR | 0.00035136 SEK |
0.1 XQR | 0.00351356 SEK |
1 XQR | 0.03513563 SEK |
2 XQR | 0.070271 SEK |
5 XQR | 0.175678 SEK |
10 XQR | 0.351356 SEK |
20 XQR | 0.702713 SEK |
50 XQR | 1.76 SEK |
100 XQR | 3.51 SEK |
1000 XQR | 35.14 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang XQR
SEK | XQR |
---|---|
0.01 SEK | 0.284611 XQR |
0.1 SEK | 2.85 XQR |
1 SEK | 28.46 XQR |
2 SEK | 56.92 XQR |
5 SEK | 142.31 XQR |
10 SEK | 284.61 XQR |
20 SEK | 569.22 XQR |
50 SEK | 1423.06 XQR |
100 SEK | 2846.11 XQR |
1000 SEK | 28461 XQR |