Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Qrolli
QR / VEF
#2608
Bs.F0,00003603
0.5%
0.085793 BTC
1.2%
0.061196 ETH
0.6%
$0,0003501
Phạm vi trong 24g
$0,0003602
Chuyển đổi Qrolli sang Venezuelan bolívar fuerte (QR sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Qrolli (QR) sang VEF là Bs.F0,00003603.
QR
VEF
1 QR = Bs.F0,00003603
Cách mua QR bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch QR
-
Bạn có thể mua và bán Qrolli (QR) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán QR sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua QR là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VEF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua QR!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Qrolli (QR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ QR sang VEF
Qrolli (QR) hôm nay có giá trị là Bs.F0,00003603, đó là một 1.3% tăng từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của QR ngày hôm nay là 0.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Qrolli được giao dịch là Bs.F271,85.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 0.5% | 0.3% | 1.2% | 42.8% | 847.3% |
Số liệu thống kê về Qrolli
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F125.066 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.99 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F126.122 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F271,85 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.470.678.371 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.500.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
3.500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Qrollicó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Qrolli (QR) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,00003603.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu QR?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 27757 QR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của QR sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của QR bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi QR sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của QR bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ QR so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của QR/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 QR tính bằng VEF là Bs.F0,0001094, được ghi nhận vào ngày Thg 3 08, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 QR/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Qrolli tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Qrolli (QR) đã tăng giảm lên -42,80 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Qrolli có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Qrolli (QR) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Qrolli (QR) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00003698 Bs.F trên Thứ bảy và mức thấp 0,00003578 Bs.F trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của QR trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,00000120 Bs.F (3.3%).
So sánh giá hàng ngày của Qrolli (QR) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Qrolli (QR) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 QR sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00003603 Bs.F | 0,000000173875 Bs.F | 0.5% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00003635 Bs.F | 0,000000344822 Bs.F | 1.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00003601 Bs.F | -0,000000608551 Bs.F | 1.7% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00003662 Bs.F | 0,000000334384 Bs.F | 0.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00003628 Bs.F | -0,000000696290 Bs.F | 1.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00003698 Bs.F | 0,00000120 Bs.F | 3.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00003578 Bs.F | -0,000000750057 Bs.F | 2.1% |
QR / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Qrolli (QR) sang VEF là Bs.F0,00003603 cho mỗi 1 QR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 QR lấy 0,00018013 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 1387855 QR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch QR phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Qrolli (QR) sang VEF
QR | VEF |
---|---|
0.01 QR | 0.000000360268 VEF |
0.1 QR | 0.00000360 VEF |
1 QR | 0.00003603 VEF |
2 QR | 0.00007205 VEF |
5 QR | 0.00018013 VEF |
10 QR | 0.00036027 VEF |
20 QR | 0.00072054 VEF |
50 QR | 0.00180134 VEF |
100 QR | 0.00360268 VEF |
1000 QR | 0.03602681 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang QR
VEF | QR |
---|---|
0.01 VEF | 277.57 QR |
0.1 VEF | 2775.71 QR |
1 VEF | 27757 QR |
2 VEF | 55514 QR |
5 VEF | 138786 QR |
10 VEF | 277571 QR |
20 VEF | 555142 QR |
50 VEF | 1387855 QR |
100 VEF | 2775711 QR |
1000 VEF | 27757106 QR |