Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Quartz
QTZ / VND
₫8,40
6.5%
0.084990 BTC
6.7%
$0,0003090
Phạm vi trong 24g
$0,0003357
Chuyển đổi Quartz sang Vietnamese đồng (QTZ sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Quartz (QTZ) sang VND là ₫8,40.
QTZ
VND
1 QTZ = ₫8,40
Cách mua QTZ bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch QTZ
-
Bạn có thể mua và bán Quartz (QTZ) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn MEXC, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua QTZ.
-
3. Mua QTZ bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua QTZ trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Quartz (QTZ) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua QTZ bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua QTZ trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Quartz (QTZ) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ QTZ sang VND
Quartz (QTZ) hôm nay có giá trị là ₫8,40, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 6.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của QTZ ngày hôm nay là 5.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Quartz được giao dịch là ₫279.332.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 6.5% | 5.7% | 14.4% | 29.7% | 41.8% |
Số liệu thống kê về Quartz
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫279.332 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Quartzcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Quartz (QTZ) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫8,40.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu QTZ?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.119075 QTZ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của QTZ sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của QTZ bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi QTZ sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của QTZ bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ QTZ so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của QTZ/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 QTZ tính bằng VND là ₫763,16, được ghi nhận vào ngày Thg 2 16, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 QTZ/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Quartz tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Quartz (QTZ) đã tăng giảm lên -29,70 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Quartz có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Quartz (QTZ) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Quartz (QTZ) so với VND giao động giữa mức cao 8,95 ₫ trên Thứ năm và mức thấp 8,40 ₫ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của QTZ trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,510233 ₫ (6.5%).
So sánh giá hàng ngày của Quartz (QTZ) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Quartz (QTZ) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 QTZ sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 8,40 ₫ | 0,510233 ₫ | 6.5% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 8,89 ₫ | -0,062227 ₫ | 0.7% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 8,95 ₫ | 0,050594 ₫ | 0.6% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 8,90 ₫ | 0,00072296 ₫ | 0.0% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 8,90 ₫ | 0,00401155 ₫ | 0.0% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 8,90 ₫ | 0,00540998 ₫ | 0.1% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 8,89 ₫ | 0,04048042 ₫ | 0.5% |
QTZ / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Quartz (QTZ) sang VND là ₫8,40 cho mỗi 1 QTZ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 QTZ lấy 41,99 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 5.95 QTZ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch QTZ phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Quartz (QTZ) sang VND
QTZ | VND |
---|---|
0.01 QTZ | 0.083980 VND |
0.1 QTZ | 0.839805 VND |
1 QTZ | 8.40 VND |
2 QTZ | 16.80 VND |
5 QTZ | 41.99 VND |
10 QTZ | 83.98 VND |
20 QTZ | 167.96 VND |
50 QTZ | 419.90 VND |
100 QTZ | 839.80 VND |
1000 QTZ | 8398.05 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang QTZ
VND | QTZ |
---|---|
0.01 VND | 0.00119075 QTZ |
0.1 VND | 0.01190753 QTZ |
1 VND | 0.119075 QTZ |
2 VND | 0.238151 QTZ |
5 VND | 0.595376 QTZ |
10 VND | 1.19 QTZ |
20 VND | 2.38 QTZ |
50 VND | 5.95 QTZ |
100 VND | 11.91 QTZ |
1000 VND | 119.08 QTZ |