Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RabbitX
RBX / SEK
#882
kr0,8342
2.7%
0.051113 BTC
1.5%
0,00002061 ETH
5.7%
$0,07712
Phạm vi trong 24g
$0,08198
Chuyển đổi RabbitX sang Swedish Krona (RBX sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 RabbitX (RBX) sang SEK là kr0,8342.
RBX
SEK
1 RBX = kr0,8342
Cách mua RBX bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RBX
-
Bạn có thể mua và bán RabbitX (RBX) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán RabbitX sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua RBX bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RBX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua RBX bằng SEK!
-
Chọn RabbitX (RBX) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được RBX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ RBX sang SEK
RabbitX (RBX) hôm nay có giá trị là kr0,8342, đó là một 1.7% giảm từ một giờ trước và 2.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RBX ngày hôm nay là 13.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng RabbitX được giao dịch là kr14.785.208.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.7% | 2.7% | 15.2% | 10.2% | 18.8% | 19.3% |
Số liệu thống kê về RabbitX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr340.978.304 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.41 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr833.206.429 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr14.785.208 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
409.236.285
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 RabbitXcó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 RabbitX (RBX) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,8342.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu RBX?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 1.20 RBX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RBX sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của RBX bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RBX sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RBX bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ RBX so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của RBX/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RBX tính bằng SEK là kr3,00, được ghi nhận vào ngày Thg 12 24, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RBX/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của RabbitX tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của RabbitX (RBX) đã tăng giảm lên -20,50 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, RabbitX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của RabbitX (RBX) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của RabbitX (RBX) so với SEK giao động giữa mức cao 0,849794 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,753262 kr trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RBX trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,091910 kr (12.1%).
So sánh giá hàng ngày của RabbitX (RBX) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của RabbitX (RBX) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RBX sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,834160 kr | -0,02319450 kr | 2.7% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,849794 kr | 0,091910 kr | 12.1% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,757884 kr | 0,00462179 kr | 0.6% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,753262 kr | -0,070559 kr | 8.6% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,823821 kr | 0,057520 kr | 7.5% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,766301 kr | 0,00208772 kr | 0.3% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,764213 kr | 0,01645919 kr | 2.2% |
RBX / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ RabbitX (RBX) sang SEK là kr0,8342 cho mỗi 1 RBX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RBX lấy 4,17 kr hoặc 50,00 kr lấy 59.94 RBX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RBX phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi RabbitX (RBX) sang SEK
RBX | SEK |
---|---|
0.01 RBX | 0.00834160 SEK |
0.1 RBX | 0.083416 SEK |
1 RBX | 0.834160 SEK |
2 RBX | 1.67 SEK |
5 RBX | 4.17 SEK |
10 RBX | 8.34 SEK |
20 RBX | 16.68 SEK |
50 RBX | 41.71 SEK |
100 RBX | 83.42 SEK |
1000 RBX | 834.16 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang RBX
SEK | RBX |
---|---|
0.01 SEK | 0.01198811 RBX |
0.1 SEK | 0.119881 RBX |
1 SEK | 1.20 RBX |
2 SEK | 2.40 RBX |
5 SEK | 5.99 RBX |
10 SEK | 11.99 RBX |
20 SEK | 23.98 RBX |
50 SEK | 59.94 RBX |
100 SEK | 119.88 RBX |
1000 SEK | 1198.81 RBX |