Tiền ảo: 14.050
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,354T $ 4.2%
Lưu lượng 24 giờ: 85,106B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SHIB logo

Shiba Inu
SHIB / SEK

#12
kr0,0002527
5.9%
0.093903 BTC 2.2%
0.087712 ETH 2.3%
$0,00002153 Phạm vi trong 24g $0,00002340

Chuyển đổi Shiba Inu sang Swedish Krona (SHIB sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang SEK là kr0,0002527.
SHIB
SEK

1 SHIB = kr0,0002527

Cách mua SHIB bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SHIB

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SHIB bằng SEK!

Biểu đồ SHIB sang SEK

Shiba Inu (SHIB) hôm nay có giá trị là kr0,0002527, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 5.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SHIB ngày hôm nay là 9.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Shiba Inu được giao dịch là kr7.518.218.891.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 6.4% 9.0% 8.3% 13.9% 132.2%
Số liệu thống kê về Shiba Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
kr149.308.034.264
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.59
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr253.376.377.056
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr7.518.218.891
Cung lưu thông
589.263.302.301.597
Tổng cung
999.982.361.335.102

Câu hỏi thường gặp

1 Shiba Inucó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Shiba Inu (SHIB) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,0002527.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu SHIB?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 3957.08 SHIB.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SHIB sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của SHIB bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SHIB sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SHIB bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SHIB so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của SHIB/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SHIB tính bằng SEK là kr0,0007396, được ghi nhận vào ngày Thg 10 28, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SHIB/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Shiba Inu tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Shiba Inu (SHIB) đã tăng giảm lên -13,00 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Shiba Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Shiba Inu (SHIB) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Shiba Inu (SHIB) so với SEK giao động giữa mức cao 0,00027475 kr trên Thứ bảy và mức thấp 0,00024711 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SHIB trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -0,00001676 kr (6.4%).

So sánh giá hàng ngày của Shiba Inu (SHIB) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SHIB sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00025271 kr 0,00001409 kr 5.9%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00024711 kr -0,000000037572 kr 0.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00024715 kr -0,00001676 kr 6.4%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00026390 kr -0,000000736767 kr 0.3%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00026464 kr -0,00000562 kr 2.1%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00027026 kr -0,00000449 kr 1.6%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00027475 kr -0,00000516 kr 1.8%

SHIB / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Shiba Inu (SHIB) sang SEK là kr0,0002527 cho mỗi 1 SHIB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SHIB lấy 0,00126356 kr hoặc 50,00 kr lấy 197854 SHIB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SHIB phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Shiba Inu (SHIB) sang SEK

SHIB SEK
0.01 SHIB 0.00000253 SEK
0.1 SHIB 0.00002527 SEK
1 SHIB 0.00025271 SEK
2 SHIB 0.00050542 SEK
5 SHIB 0.00126356 SEK
10 SHIB 0.00252712 SEK
20 SHIB 0.00505423 SEK
50 SHIB 0.01263558 SEK
100 SHIB 0.02527117 SEK
1000 SHIB 0.252712 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang SHIB

SEK SHIB
0.01 SEK 39.57 SHIB
0.1 SEK 395.71 SHIB
1 SEK 3957.08 SHIB
2 SEK 7914.16 SHIB
5 SEK 19785.39 SHIB
10 SEK 39571 SHIB
20 SEK 79142 SHIB
50 SEK 197854 SHIB
100 SEK 395708 SHIB
1000 SEK 3957079 SHIB

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng