coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #230
Giá Radiant Capital (RDNT)

Radiant Capital RDNT / BRL

R$2,39 -4.6%
0,00001623 BTC -3.5%
0,00025752 ETH -1.2%
Trên danh sách theo dõi 15.637
R$2,23
Phạm vi 24H
R$2,62
Giá trị vốn hóa thị trường R$745.401.121
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.31
KL giao dịch trong 24 giờ R$85.767.120
Định giá pha loãng hoàn toàn R$2.387.107.876
Cung lưu thông 312.261.179
Tổng cung 269.334.702
Tổng lượng cung tối đa 1.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Radiant Capital sang Brazil Real (RDNT sang BRL)

RDNT
BRL

1 RDNT = R$2,39

Cập nhật lần cuối 07:57PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi RDNT thành BRL

Tỷ giá hối đoái từ RDNT sang BRL hôm nay là 2,39 R$ và đã đã giảm -5.2% từ R$2,52 kể từ hôm nay.
Radiant Capital (RDNT) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 67.1% từ R$1,43 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.7%
-4.6%
66.4%
62.6%
64.7%
N/A

Tôi có thể mua và bán Radiant Capital ở đâu?

Radiant Capital có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là R$85.767.120. Radiant Capital có thể được giao dịch trên 18 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Gate.io.

Lịch sử giá 7 ngày của Radiant Capital (RDNT) đến BRL

So sánh giá & các thay đổi của Radiant Capital trong BRL trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RDNT sang BRL Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 20, 2023 Thứ hai 2,39 R$ -0,131492 R$ -5.2%
March 19, 2023 Chủ nhật 1,92 R$ -0,146320 R$ -7.1%
March 18, 2023 Thứ bảy 2,07 R$ 0,226281 R$ 12.3%
March 17, 2023 Thứ sáu 1,84 R$ 0,288038 R$ 18.5%
March 16, 2023 Thứ năm 1,55 R$ -0,02671727 R$ -1.7%
March 15, 2023 Thứ tư 1,58 R$ 0,094131 R$ 6.3%
March 14, 2023 Thứ ba 1,49 R$ 0,057795 R$ 4.0%

Chuyển đổi Radiant Capital (RDNT) sang BRL

RDNT BRL
0.01 RDNT 0.02387577 BRL
0.1 RDNT 0.238758 BRL
1 RDNT 2.39 BRL
2 RDNT 4.78 BRL
5 RDNT 11.94 BRL
10 RDNT 23.88 BRL
20 RDNT 47.75 BRL
50 RDNT 119.38 BRL
100 RDNT 238.76 BRL
1000 RDNT 2387.58 BRL

Chuyển đổi Brazil Real (BRL) sang RDNT

BRL RDNT
0.01 BRL 0.00418835 RDNT
0.1 BRL 0.04188347 RDNT
1 BRL 0.418835 RDNT
2 BRL 0.837669 RDNT
5 BRL 2.09 RDNT
10 BRL 4.19 RDNT
20 BRL 8.38 RDNT
50 BRL 20.94 RDNT
100 BRL 41.88 RDNT
1000 BRL 418.83 RDNT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu