Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Validity
VAL / CZK
#1486
Kč41,42
2.2%
0,00002792 BTC
1.4%
$1,77
Phạm vi trong 24g
$1,92
Radium (RADS) was rebranded to Validity (VAL) on 21 December 2020. Link: https://twitter.com/ValidityTech/status/1341035704671866882
Chuyển đổi Validity sang Czech Koruna (VAL sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Validity (VAL) sang CZK là Kč41,42.
VAL
CZK
1 VAL = Kč41,42
Cách mua VAL bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VAL
-
Bạn có thể mua và bán Validity (VAL) trên 29 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Upbit, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VAL.
-
3. Mua VAL bằng CZK trên sàn CEX
-
Để mua VAL trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp CZK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Validity (VAL) và nhập số tiền bằng CZK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua VAL bằng CZK trên sàn DEX
-
Để mua VAL trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng CZK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Validity (VAL) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ VAL sang CZK
Validity (VAL) hôm nay có giá trị là Kč41,42, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 2.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VAL ngày hôm nay là 0.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Validity được giao dịch là Kč2.111.450.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 2.1% | 1.9% | 3.8% | 21.6% | 21.9% |
Số liệu thống kê về Validity
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč210.830.602 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.57 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč372.713.112 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč2.111.450 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.090.981
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Validitycó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Validity (VAL) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč41,42.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu VAL?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 0.02414496 VAL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VAL sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của VAL bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VAL sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VAL bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ VAL so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của VAL/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VAL tính bằng CZK là Kč406,06, được ghi nhận vào ngày Thg 4 30, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VAL/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Validity tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Validity (VAL) đã tăng giảm lên -21,90 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Validity có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Validity (VAL) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Validity (VAL) so với CZK giao động giữa mức cao 42,74 Kč trên Chủ nhật và mức thấp 39,77 Kč trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VAL trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 1,84 Kč (4.6%).
So sánh giá hàng ngày của Validity (VAL) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Validity (VAL) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VAL sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 41,42 Kč | -0,950050 Kč | 2.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 42,44 Kč | -0,297042 Kč | 0.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 42,74 Kč | 0,938144 Kč | 2.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 41,80 Kč | 1,84 Kč | 4.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 39,96 Kč | 0,190714 Kč | 0.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 39,77 Kč | -0,924267 Kč | 2.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 40,69 Kč | -1,17 Kč | 2.8% |
VAL / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Validity (VAL) sang CZK là Kč41,42 cho mỗi 1 VAL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VAL lấy 207,08 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 1.21 VAL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VAL phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Validity (VAL) sang CZK
VAL | CZK |
---|---|
0.01 VAL | 0.414165 CZK |
0.1 VAL | 4.14 CZK |
1 VAL | 41.42 CZK |
2 VAL | 82.83 CZK |
5 VAL | 207.08 CZK |
10 VAL | 414.17 CZK |
20 VAL | 828.33 CZK |
50 VAL | 2070.83 CZK |
100 VAL | 4141.65 CZK |
1000 VAL | 41417 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang VAL
CZK | VAL |
---|---|
0.01 CZK | 0.00024145 VAL |
0.1 CZK | 0.00241450 VAL |
1 CZK | 0.02414496 VAL |
2 CZK | 0.04828993 VAL |
5 CZK | 0.120725 VAL |
10 CZK | 0.241450 VAL |
20 CZK | 0.482899 VAL |
50 CZK | 1.21 VAL |
100 CZK | 2.41 VAL |
1000 CZK | 24.14 VAL |