Tiền ảo: 14.172
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,372T $ 3.0%
Lưu lượng 24 giờ: 77,239B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XRD logo

Radix
XRD / MYR

#164
RM0,2099
5.2%
0.067270 BTC 2.2%
$0,04422 Phạm vi trong 24g $0,04734

Chuyển đổi Radix sang Malaysian Ringgit (XRD sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Radix (XRD) sang MYR là RM0,2099.
XRD
MYR

1 XRD = RM0,2099

Cách mua XRD bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch XRD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua XRD bằng MYR!

Biểu đồ XRD sang MYR

Radix (XRD) hôm nay có giá trị là RM0,2099, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 5.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XRD ngày hôm nay là 1.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Radix được giao dịch là RM19.119.531.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 5.2% 1.8% 12.0% 37.4% 39.2%
Số liệu thống kê về Radix
Giá trị vốn hóa thị trường
RM2.191.060.200
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.81
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
14.27
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM2.694.557.972
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
17.55
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM19.119.531
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
10.443.978.209
Tổng cung
12.843.966.930
Tổng lượng cung tối đa
24.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Radixcó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Radix (XRD) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,2099.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu XRD?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 4.76 XRD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của XRD sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của XRD bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XRD sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XRD bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ XRD so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của XRD/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 XRD tính bằng MYR là RM2,71, được ghi nhận vào ngày Thg 11 14, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XRD/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Radix tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Radix (XRD) đã tăng giảm lên -37,60 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Radix có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Radix (XRD) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Radix (XRD) so với MYR giao động giữa mức cao 0,220075 RM trên Chủ nhật và mức thấp 0,200059 RM trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XRD trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,01956425 RM (9.8%).

So sánh giá hàng ngày của Radix (XRD) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XRD sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,209880 RM -0,01149153 RM 5.2%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,219623 RM 0,01956425 RM 9.8%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,200059 RM -0,00699728 RM 3.4%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,207056 RM -0,00163746 RM 0.8%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,208694 RM -0,00697045 RM 3.2%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,215664 RM -0,00441094 RM 2.0%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,220075 RM 0,00837098 RM 4.0%

XRD / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Radix (XRD) sang MYR là RM0,2099 cho mỗi 1 XRD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XRD lấy 1,049 RM hoặc 50,00 RM lấy 238.23 XRD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XRD phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Radix (XRD) sang MYR

XRD MYR
0.01 XRD 0.00209880 MYR
0.1 XRD 0.02098802 MYR
1 XRD 0.209880 MYR
2 XRD 0.419760 MYR
5 XRD 1.049 MYR
10 XRD 2.10 MYR
20 XRD 4.20 MYR
50 XRD 10.49 MYR
100 XRD 20.99 MYR
1000 XRD 209.88 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang XRD

MYR XRD
0.01 MYR 0.04764623 XRD
0.1 MYR 0.476462 XRD
1 MYR 4.76 XRD
2 MYR 9.53 XRD
5 MYR 23.82 XRD
10 MYR 47.65 XRD
20 MYR 95.29 XRD
50 MYR 238.23 XRD
100 MYR 476.46 XRD
1000 MYR 4764.62 XRD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng