Tiền ảo: 14.142
Sàn giao dịch: 1.084
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,377T $ 1.5%
Lưu lượng 24 giờ: 72,886B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XRD logo

Radix
XRD / VEF

#167
Bs.F0,004226
2.8%
0.066906 BTC 0.9%
$0,04158 Phạm vi trong 24g $0,04348

Chuyển đổi Radix sang Venezuelan bolívar fuerte (XRD sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Radix (XRD) sang VEF là Bs.F0,004226.
XRD
VEF

1 XRD = Bs.F0,004226

Cách mua XRD bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch XRD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua XRD bằng VEF!

Biểu đồ XRD sang VEF

Radix (XRD) hôm nay có giá trị là Bs.F0,004226, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 2.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XRD ngày hôm nay là 2.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Radix được giao dịch là Bs.F209.343.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.0% 2.8% 2.2% 16.5% 43.8% 46.1%
Số liệu thống kê về Radix
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F43.889.766
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.81
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
13.99
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F53.976.838
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
17.2
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F209.343
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
10.442.569.348
Tổng cung
12.842.558.240
Tổng lượng cung tối đa
24.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Radixcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Radix (XRD) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,004226.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu XRD?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 236.65 XRD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của XRD sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của XRD bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XRD sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XRD bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ XRD so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của XRD/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 XRD tính bằng VEF là Bs.F0,06521, được ghi nhận vào ngày Thg 11 14, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XRD/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Radix tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Radix (XRD) đã tăng giảm lên -43,80 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Radix có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Radix (XRD) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Radix (XRD) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00464897 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,00422569 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XRD trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,00017683 Bs.F (4.0%).

So sánh giá hàng ngày của Radix (XRD) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XRD sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00422569 Bs.F -0,00011981 Bs.F 2.8%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,00437580 Bs.F -0,00003321 Bs.F 0.8%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00440901 Bs.F -0,00014678 Bs.F 3.2%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00455579 Bs.F -0,00009318 Bs.F 2.0%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00464897 Bs.F 0,00017683 Bs.F 4.0%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00447213 Bs.F 0,00012541 Bs.F 2.9%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00434672 Bs.F 0,00003707 Bs.F 0.9%

XRD / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Radix (XRD) sang VEF là Bs.F0,004226 cho mỗi 1 XRD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XRD lấy 0,02112844 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 11832.39 XRD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XRD phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Radix (XRD) sang VEF

XRD VEF
0.01 XRD 0.00004226 VEF
0.1 XRD 0.00042257 VEF
1 XRD 0.00422569 VEF
2 XRD 0.00845138 VEF
5 XRD 0.02112844 VEF
10 XRD 0.04225689 VEF
20 XRD 0.084514 VEF
50 XRD 0.211284 VEF
100 XRD 0.422569 VEF
1000 XRD 4.23 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang XRD

VEF XRD
0.01 VEF 2.37 XRD
0.1 VEF 23.66 XRD
1 VEF 236.65 XRD
2 VEF 473.30 XRD
5 VEF 1183.24 XRD
10 VEF 2366.48 XRD
20 VEF 4732.96 XRD
50 VEF 11832.39 XRD
100 VEF 23665 XRD
1000 VEF 236648 XRD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng