Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Rai Reflex Index
RAI / NGN
#1821
₦3.899,16
12.4%
0,00004498 BTC
1.7%
0,0009310 ETH
1.6%
$2,78
Phạm vi trong 24g
$2,85
Chuyển đổi Rai Reflex Index sang Nigerian Naira (RAI sang NGN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rai Reflex Index (RAI) sang NGN là ₦3.899,16.
RAI
NGN
1 RAI = ₦3.899,16
Cách mua RAI bằng NGN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RAI
-
Bạn có thể mua và bán Rai Reflex Index (RAI) trên 23 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Rai Reflex Index sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua RAI bằng NGN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NGN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RAI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NGN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua RAI bằng NGN!
-
Chọn Rai Reflex Index (RAI) và nhập số tiền bằng NGN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được RAI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ RAI sang NGN
Rai Reflex Index (RAI) hôm nay có giá trị là ₦3.899,16, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 12.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RAI ngày hôm nay là 4.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Rai Reflex Index được giao dịch là ₦106.754.880.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.3% | 0.0% | 0.0% | 0.9% | 3.1% |
Số liệu thống kê về Rai Reflex Index
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₦6.648.635.871 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.23 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₦6.648.635.871 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.23 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₦106.754.880 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.709.495
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.709.495 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Rai Reflex Indexcó trị giá là bao nhiêu NGN?
- Hiện tại, giá của 1 Rai Reflex Index (RAI) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦3.899,16.
-
₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu RAI?
- Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.00025647 RAI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RAI sang NGN bằng cách nào?
- Tính giá của RAI bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RAI sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RAI bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ RAI so với NGN.
-
Trước đây giá cao nhất của RAI/NGN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RAI tính bằng NGN là ₦4.726,47, được ghi nhận vào ngày Thg 2 18, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RAI/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Rai Reflex Index tính bằng NGN?
- Trong tháng qua, giá của Rai Reflex Index (RAI) đã tăng tăng lên 5,70 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, Rai Reflex Index có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Rai Reflex Index (RAI) so với NGN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Rai Reflex Index (RAI) so với NGN giao động giữa mức cao 3.899,16 ₦ trên Thứ tư và mức thấp 3.463,77 ₦ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RAI trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 431,25 ₦ (12.4%).
So sánh giá hàng ngày của Rai Reflex Index (RAI) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Rai Reflex Index (RAI) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RAI sang NGN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 3.899,16 ₦ | 431,25 ₦ | 12.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 3.463,77 ₦ | -8,43 ₦ | 0.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 3.472,20 ₦ | -0,558332 ₦ | 0.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 3.472,76 ₦ | -3,24 ₦ | 0.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 3.476,00 ₦ | -5,48 ₦ | 0.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 3.481,48 ₦ | -263,46 ₦ | 7.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 3.744,94 ₦ | -14,55 ₦ | 0.4% |
RAI / NGN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Rai Reflex Index (RAI) sang NGN là ₦3.899,16 cho mỗi 1 RAI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RAI lấy 19.495,81 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 0.01282327 RAI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RAI phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Rai Reflex Index (RAI) sang NGN
RAI | NGN |
---|---|
0.01 RAI | 38.99 NGN |
0.1 RAI | 389.92 NGN |
1 RAI | 3899.16 NGN |
2 RAI | 7798.32 NGN |
5 RAI | 19495.81 NGN |
10 RAI | 38992 NGN |
20 RAI | 77983 NGN |
50 RAI | 194958 NGN |
100 RAI | 389916 NGN |
1000 RAI | 3899162 NGN |
Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang RAI
NGN | RAI |
---|---|
0.01 NGN | 0.00000256 RAI |
0.1 NGN | 0.00002565 RAI |
1 NGN | 0.00025647 RAI |
2 NGN | 0.00051293 RAI |
5 NGN | 0.00128233 RAI |
10 NGN | 0.00256465 RAI |
20 NGN | 0.00512931 RAI |
50 NGN | 0.01282327 RAI |
100 NGN | 0.02564654 RAI |
1000 NGN | 0.256465 RAI |