Tiền ảo: 14.091
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,433T $ 2.0%
Lưu lượng 24 giờ: 75,446B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SHARX logo

RaidSharksBot
SHARX / DKK

#3051
kr.0,007945
4.7%
0.071823 BTC 6.1%
0.063775 ETH 6.5%
$0,001089 Phạm vi trong 24g $0,001180

Chuyển đổi RaidSharksBot sang Danish Krone (SHARX sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 RaidSharksBot (SHARX) sang DKK là kr.0,007945.
SHARX
DKK

1 SHARX = kr.0,007945

Cách mua SHARX bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SHARX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SHARX!

Biểu đồ SHARX sang DKK

RaidSharksBot (SHARX) hôm nay có giá trị là kr.0,007945, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 4.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SHARX ngày hôm nay là 12.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng RaidSharksBot được giao dịch là kr.20.977,81.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 4.5% 12.9% 14.2% 17.8% -
Số liệu thống kê về RaidSharksBot
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.3.906.485
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.3.906.485
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.20.977,81
Cung lưu thông
491.714.346
Tổng cung
491.714.346
Tổng lượng cung tối đa
500.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 RaidSharksBotcó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 RaidSharksBot (SHARX) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,007945.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu SHARX?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 125.87 SHARX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SHARX sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của SHARX bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SHARX sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SHARX bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SHARX so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của SHARX/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SHARX tính bằng DKK là kr.0,01246, được ghi nhận vào ngày Thg 3 28, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SHARX/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của RaidSharksBot tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của RaidSharksBot (SHARX) đã tăng giảm lên -17,00 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, RaidSharksBot có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của RaidSharksBot (SHARX) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của RaidSharksBot (SHARX) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00794462 kr. trên Thứ tư và mức thấp 0,00687477 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SHARX trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 0,00046151 kr. (6.4%).

So sánh giá hàng ngày của RaidSharksBot (SHARX) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SHARX sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,00794462 kr. 0,00035807 kr. 4.7%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00752422 kr. -0,00032925 kr. 4.2%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00785347 kr. 0,00005119 kr. 0.7%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00780228 kr. 0,00009719 kr. 1.3%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00770508 kr. 0,00046151 kr. 6.4%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00724358 kr. 0,00036880 kr. 5.4%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00687477 kr. -0,00023943 kr. 3.4%

SHARX / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ RaidSharksBot (SHARX) sang DKK là kr.0,007945 cho mỗi 1 SHARX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SHARX lấy 0,03972311 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 6293.57 SHARX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SHARX phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi RaidSharksBot (SHARX) sang DKK

SHARX DKK
0.01 SHARX 0.00007945 DKK
0.1 SHARX 0.00079446 DKK
1 SHARX 0.00794462 DKK
2 SHARX 0.01588924 DKK
5 SHARX 0.03972311 DKK
10 SHARX 0.079446 DKK
20 SHARX 0.158892 DKK
50 SHARX 0.397231 DKK
100 SHARX 0.794462 DKK
1000 SHARX 7.94 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang SHARX

DKK SHARX
0.01 DKK 1.26 SHARX
0.1 DKK 12.59 SHARX
1 DKK 125.87 SHARX
2 DKK 251.74 SHARX
5 DKK 629.36 SHARX
10 DKK 1258.71 SHARX
20 DKK 2517.43 SHARX
50 DKK 6293.57 SHARX
100 DKK 12587.13 SHARX
1000 DKK 125871 SHARX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng